Ứng dụng phun phủ nhiệt trong công nghiệp gỗ

Gỗ hoặc công nghiệp gỗ đề cập đến một ngành công nghiệp chế biến gỗ thành dầm và ván, một giai đoạn trong quá trình sản xuất gỗ.

Dura-Metal đã hỗ trợ ngành công nghiệp với các công nghệ hàn và phun nhiệt chuyên dụng. Phạm vi sản phẩm của chúng tôi bao gồm thiết bị hàn, phun phủ và vật tư nguyên liệu cũng như phát triển sản phẩm trên bề mặt thép không gỉ, vật liệu hợp kim thấp và kim loại màu (đồng, niken, nhôm, titan). Ngoài ra, Dura-Metal đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các bộ phận chi tiết cho các ứng dụng trong các công việc chế biến thành phẩm gỗ khác nhau.

Read More

Ứng dụng phun phủ nhiệt trong Công nghiệp giấy và bột giấy

Các quy trình bột giấy và giấy bao gồm quá trình nghiền, xử lý hóa học gỗ, mài cơ học, rửa hóa chất bột giấy và các quy trình tẩy trắng. Ngành công nghiệp có thể tham gia nhiều vào hóa chất để sản xuất giấy tờ cụ thể cho sử dụng trong nước, thương mại và công nghiệp. Do các ứng dụng hóa học và phơi nhiễm, các thiết bị và linh kiện nghiền bột giấy được yêu cầu phải có khả năng chống ăn mòn và mài mòn mạnh.

Dura-Metal đã hỗ trợ ngành công nghiệp với các công nghệ hàn và phun nhiệt chuyên dụng. Phạm vi sản phẩm của chúng tôi bao gồm thiết bị hàn và phun phủ và vật tư nguyên liệu cũng như phát triển sản phẩm trên bề mặt thép không gỉ, vật liệu hợp kim thấp và kim loại màu (đồng, niken, nhôm, titan). Ngoài ra, Dura-Metal đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các bộ phận chi tiết cho các ứng dụng Bột giấy và Giấy khác nhau.
Các ứng dụng phổ biến:

Read More

Ứng dụng phun phủ nhiệt trong nhà máy điện

Điện thường được tạo ra tại một nhà máy phát điện cơ, chủ yếu được điều khiển bởi động cơ nhiệt được đốt cháy bằng hóa chất, hoặc phân hạch hạt nhân nhưng cũng có thể là phương pháp thông qua động năng từ nước và gió. Có bảy phương pháp cơ bản để biến đổi trực tiếp các dạng năng lượng khác thành năng lượng điện, đó là tĩnh điện, cảm ứng điện từ, điện hóa, hiệu ứng quang điện, hiệu ứng nhiệt điện, hiệu ứng áp điện và biến đổi hạt nhân.

Ngành công nghiệp chủ yếu sử dụng một loạt các máy phát điện, tuabin và động cơ pittông để tạo ra năng lượng hoặc từ quan điểm của ngành, họ gọi đó là thu hoạch năng lượng. Thiết bị lớn này đòi hỏi các quy trình nặng để chạy và thực hiện với kỳ vọng cao nhằm đảm bảo môi trường an toàn và hiệu quả.
Dura-Metal đã hợp tác chặt chẽ với ngành công nghiệp, để xem xét các ứng dụng trong đó các thành phần chi tiết của máy phát điện, tua-bin và động cơ pittông đòi hỏi độ bền và chống mài mòn cao, bằng cách sử dụng Dura-Metal là chìa khóa của công nghệ hàn như các phương pháp hàn và phun nhiệt. Dura-Metal cũng liên tục hợp tác chặt chẽ với các thành viên chủ chốt trong ngành để cùng phát triển các bộ phận cho phù hợp với nhu cầu của các ngành công nghiệp phát điện. Các ứng dụng phổ biến:

  • Lớp phủ ống nồi hơi
  • Lớp phủ TBC
  • Phiến (lá) bơm tuabin
  • Phục hồi cổ trục tuabin…
Read More

Ứng dụng phun phủ nhiệt trong công nghiệp dầu khí

Các thiết bị và sản phẩm trong việc thăm dò và khai thác Dầu khí đòi hỏi hiệu suất, và độ bền cao. Như các riser (ống đứng), đầu giếng, hệ thống cây thông, BOP, giàn khoan tự nâng, dòng chảy, vv liên tục tiếp xúc với xói mòn và hao mòn do môi trường. Vì vậy, kỳ vọng của các công nghệ là để sản xuất và sửa chữa các linh kiện hiệu suất cao và liên tục.

Oil and Gas

Dura-Metal đã hỗ trợ ngành công nghiệp, với việc giới thiệu các công nghệ làm cứng bề mặt bằng phương pháp hàn, và phun nhiệt. Mục đích của làm cứng bề mặt là tăng cường các bộ phận cấu hình, đồng thời, duy trì hiệu suất của chúng trong các điều kiện sản xuất. Phạm vi sản phẩm của chúng tôi bao gồm thiết bị hàn, thiết bị phun phủ nhiệt, và nguyên vật liệu, cũng như phát triển sản phẩm các loại thép không gỉ, vật liệu hợp kim thấp và kim loại màu (đồng, niken, nhôm, titan). Ngoài ra, Dura-Metal đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các bộ phận chi tiết cho các ứng dụng khác nhau của ngành Dầu khí.
Một số ứng dụng của chúng tôi:

  • Van bọc bằng laser
  • Lớp phủ HVOF trên lá van, van và đế van
  • Hàn PTA trên đế van
  • ID lớp phủ mạ bảo vệ trên cần ống khoan
  • Junk mill Chòng khoan
  • Cần nặng (dụng cụ cần khoan) Non-Mag Drill Collar
  • Oilfield stabilizers with inserts (Bộ ổn định mỏ dầu với chi tiết chèn.)
  • HVOF roto máy bơm
  • Ống bọc ngoài (khớp trục) Sleeves
  • Khớp nối thanh truyền piston bơm- Sucker rod coupling
Các ứng dụng của phun phủ nhiệt trong công nghiệp dầu khí
Read More

Các ứng dụng tiêu biểu của công nghệ phun phủ nhiệt

Công nghệ phun phủ nhiệt để bảo vệ, phục hồi vật tư được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp: Dầu khí; Khai khoáng; Hải cảng; Ô tô; Hàng không ; Ngành thép; Đúc khuôn mẫu; Giấy-gỗ; Thủy tinh…

Bằng các phương pháp phun phủ người ta có thể tạo ra lớp chịu nhiệt, lớp dẫn điện trên vật liệu không dẫn điện; tạo ra lớp chống ăn mòn cho các kết cấu thép (cầu, cảng, ống dẫn, tầu thuyền…) làm việc trong môi trường oxi hóa hay môi trường ăn mòn điện hoá; phủ các lớp kim loại màu (kim loại quý hiếm) lên trên bề mặt của những kim loại khác nhằm mục đích tiết kiệm kim loại quý và tăng giá trị thẩm mỹ trong trang trí. Đối với các chi tiết làm việc trong môi trường chịu mài mòn, tuỳ theo điều kiện làm việc cụ thể người ta có thể phủ lên bề mặt các lớp có khả năng chống mài mòn như thép không gỉ, đồng thau, nhôm, hợp kim của niken… với các chiều dày theo yêu cầu. Phun phủ rất thích hợp và tỏ ra ưu việt trong việc sửa chữa và phục hồi các chi tiết (sửa chữa các khuyết tật của vật đúc, sửa chữa các chi tiết bị mòn như trục khuỷu, xy lanh, chốt…).

Read More

Danh mục vật tư spare part hệ thống lò hơi nhà máy điện

STTTên thiết bị/hệ thốngTên vật tưThông số kỹ thuậtNhà SXĐơn vịSL Đơn Giá 
I.PHẦN CƠ  
1.1Quạt PAF  
1 Cánh động tầng I quạt GU23432-12– Model quạt: GU23432-12
– Part No : U1711D1104Y00
– Item 6/ GU23432-12/U234ZT
– NSX : Chengdu Power Machinery Works (CPMW)Cái30
2 Cánh động tầng II quạt GU23432-12– Model quạt: GU23432-12
– Part No : U1711G1104Y00
– Item 7/ GU23432-12/U234ZT
– NSX : Chengdu Power Machinery Works (CPMW)Cái30
3 Thanh truyền cánh động– Model quạt: GU23432-12
– Part No : U138Y061
– NSX : Chengdu Power Machinery Works (CPMW)Cái30
4 Con trượt– Model quạt: GU23432-12
– Part No : U138Y062
– NSX : Chengdu Power Machinery Works (CPMW)Cái30
5 Gối đỡ– Type : 208 Cái20
6 Bearing– Type : 6208 -NSX : SKF hoặc tương đươngCái2#REF!
7 Bearing– Type : HJ 236 E– NSX : SKF hoặc tương đươngCái2#REF!
8 Bearing– 2YZG36 Cái2#REF!
9 Bearing– OJJQ40 Cái2#REF!
10 Laminated Ring Seal– Model quạt: GU23432-12
– Part No : 1611 127 3500
– NSX : Chengdu Power Machinery Works (CPMW)Cái60
11 Ring Seal– Model quạt: GU23432-12
– Part No : 1616 183 3100
– NSX : Chengdu Power Machinery Works (CPMW)Cái40
12 Bulong lục giác chìmM16x40mm, P=1.5mm,Cấp bền 10.9 Con50#REF!
13 Hydraulic pumpsT6CC/T6CCM/T6CCP, Parker Cái10
1.2Quạt FDF     0
1 Cánh động– Model quạt: GU15236-02
– Part No :  U23613G1106Y00
– NSX : Chengdu Power Machinery Works (CPMW)Cái30
2 Thanh truyền cánh động– Model quạt: GU15236-02
– Part No :  L124011
– NSX : Chengdu Power Machinery Works (CPMW)Cái30
3 Con trượt– Model quạt: GU15236-02
– Part No :  L124013
– NSX : Chengdu Power Machinery Works (CPMW)Cái30
4 Bearing– Type : HJ 236 E– NSX : SKF hoặc tương đươngCái2#REF!
5 Bearing– 2YZG36– NSX : SKF hoặc tương đươngCái4#REF!
6 Bearing– OJJQ40– NSX : SKF hoặc tương đươngCái2#REF!
7 O-ringF492x5 Cái8#REF!
8 O-ringF140x5.5 Cái8#REF!
1.3Quạt IDF     0
1 Bearing– Type : 2JJQ52– NSX : SKF hoặc tương đươngCái2#REF!
2 Bearing– 2YZG52– NSX : SKF hoặc tương đươngCái2#REF!
3 O-ringID640x7 Cái20
4 O-ringID474x3.55 Cái2#REF!
5 O-ringID60x2.65 Cái2#REF!
6 SealingUN 75x100x12 Cái2#REF!
1.4Ống lò     0
1 Ống bộ hâm OD51x6 ; Vật liệu SA- 210C m2000
2 Ống tường nướcOD76x9 ; Vật liệu SA- 210C m2000
3 Ống quá nhiệt trầnOD51x6 ; Vật liệu 15CrMoG m1000
4 Ống quá nhiệt tường bênOD51x7.5 ; Vật liệu 15CrMoG m1000
5 Ống quá nhiệt HRAOD57x7 ; Vật liệu 15CrMoG m1000
6 Ống quá nhiệt tường chia HRAOD57x7 ; Vật liệu SA- 210C m1000
7 Ống quá nhiệt cấp 1OD57x8 ; Vật liệu 15CrMoG m2000
8 Ống quá nhiệt cấp 1OD57x9 ; Vật liệu 12Cr1MoVG m2000
9 Ống quá nhiệt mànhOD51x9 ; Vật liệu 12Cr1MoVG m1000
10 Ống quá nhiệt mành, cấp 2OD51x9 ; Vật liệu SA 213TP91 m1000
11 Ống quá nhiệt cấp 2OD51x9 ; Vật liệu SA 213TP347H m2000
12 Ống tái nhiệt cấp 1OD57x4.5 ; Vật liệu 15CrMoG m1000
13 Ống tái nhiệt cấp 1OD57x5.5 ; Vật liệu 12Cr1MoVG m1000
14 Ống tái nhiệt cấp 1OD57x5.5 ; Vật liệu 15CrMoG m1000
15 Ống tái nhiệt cấp 1OD57x5.5 ; Vật liệu SA- 210C m1000
16 Ống tái nhiệt cấp 2OD57x4.5 ; Vật liệu 12Cr1MoVG m1000
17 Ống tái nhiệt cấp 2OD57x4.5 ; Vật liệu SA 213TP91 m1000
18 Ống tái nhiệt cấp 2OD57x4.5 ; Vật liệu SA 213TP304H m1000
19 Cút quá nhiệt cấp 1 OD57x8 ; Vật liệu 15CrMoG Cái200
20 Cút quá nhiệt cấp 1 OD57x9 ; Vật liệu 12Cr1MoVG Cái200
21 Cút quá nhiệt mànhOD51x9 ; Vật liệu 12Cr1MoVG Cái200
22 Cút quá nhiệt mành cấp 2 OD51x9 ; Vật liệu SA 213TP91 Cái200
23 Cút quá nhiệt cấp 2OD51x9 ; Vật liệu SA 213TP347H Cái200
24 Cút tái nhiệt cấp 1 (reheater) OD57x4.5 ; Vật liệu 15CrMoG Cái200
25 Cút tái nhiệt cấp 1 (reheater) OD57x5.5 ; Vật liệu 12Cr1MoVG Cái200
26 Cút tái nhiệt cấp 1 (reheater) OD57x5.5 ; Vật liệu 15CrMoG Cái200
27 Cút tái nhiệt cấp 1 (reheater) OD57x5.5 ; Vật liệu SA- 210C Cái200
28 Cút tái nhiệt cấp 2 (reheater) OD57x4.5 ; Vật liệu 12Cr1MoVG Cái200
29 Cút tái nhiệt cấp 2 (reheater) OD57x4.5 ; Vật liệu SA 213TP91 Cái200
30 Cút tái nhiệt cấp 2 (reheater) OD57x4.5 ; Vật liệu SA 213TP304H Cái200
31 Cút bộ hâm OD51x6 ; Vật liệu SA- 210C Cái200
32 Ốp ống lò phòng mònOD            ;day 5mm Cái3000
1.5Hệ thống ESP     0
1 Check valveH41X-10Q  DN80, QINGDAO Cái2#REF!
2 Check valveH44Y-10C  DN65, QINGDAO Cái2#REF!
3 Check valveH44Y-10P  DN50, QINGDAO Cái2#REF!
4 Check valveH44T-10  DN125, QINGDAO Cái2#REF!
5 Gate valveZ41H-16C  DN80, QINGDAO Cái2#REF!
6 Gate valveZ41Y-10C  DN65, QINGDAO Cái2#REF!
7 Gate valveZ41X-10Q  DN125, QINGDAO Cái2#REF!
8 Gate valveZ41X-10Q  DN80, QINGDAO Cái2#REF!
9 Gate valveZ41Y-10C  DN80, QINGDAO Cái2#REF!
10 Gate valveZ41X-10Q  DN65, QINGDAO Cái2#REF!
11 Gate valveZ41T-10  DN50, QINGDAO Cái2#REF!
12 Gate valveZ41H-10C  DN80, QINGDAO Cái2#REF!
13 Gate valveZ41Y-10C  DN200, QINGDAO Cái2#REF!
14 Gate valveZ15X-10  DN15, QINGDAO Cái2#REF!
15 MANUAL KNIFE VALVEWey  MFA DN 200; DN200; PN1.0;
Body with centre flange ductile iron EN-JS1072
Wear ring Ni-Hard
Gate stainless steel 1.4301 (A240-304)
Seal type 27: Round cord PUR, transverse seal NBR with Brass scrapers
Corrosion protection according to SL29125: chemical degrease 
Wey Valve
– EU
Cái60
16 Van cấp liệu (Rotating disc valve)– Size  : DN200; PN1.0
– Type :  RDV-10
– NSX: ZhejiangCái15#REF!
17 PNEUMATIC DOUBLE VALVE PLATE GATE VALVE– Size : DN80; PN1.0;
– VALVE TYPE :  Z644C-10TD
– NSX: ZhejiangCái4#REF!
18 Khớp nối mềm cao su (Flexible rubber joint)– Size  : DN200; PN1.0;
– Type : KXT-III-DN200
 Cái250
19 Thép ốngOD25x3, SA106 hoặc C20 m50#REF!
20 Thép ốngOD89x4, SA106 hoặc C20 m50#REF!
21 Thép ốngOD76x3.5, SA106 hoặc C20 m50#REF!
22 Thép ốngOD159x4.5, SA106 hoặc C20 m50#REF!
23 Thép ốngOD180x13, SA106 hoặc C20 m50#REF!
24 Thép ốngOD219x6, SA106 hoặc C20 m30#REF!
25 Thép ốngOD273x8, SA106 hoặc C20 m50#REF!
26 Co ống thép 90 độOD89, SA106 hoặc C20 Cái30#REF!
27 Dây curoa5V750 Sợi20#REF!
28 Bearing   6312 Cái2#REF!
29 Bearing   7312 Cái2#REF!
30 PhốtTC-60x90x12 Cái2#REF!
31 PhốtTC-55x80x12 Cái8#REF!
32 PhốtTC-50x72x10 Cái2#REF!
33 PhốtTC-65x85x12 Cái2#REF!
1.6Vòi thổi bụi     0
1 Ống thổi bụi hành trình dài
(Lance and nozzle assy)
– Model : IK-555
– Part no: 12090153026
 Ống6#REF!
2 Ống cấp hơiBổ sung thông số kỹ thuật sau Ống40
2 Bánh vít – WORM GEAR 40:1– Model : IK-555
– Part no: 405158-010A
 Cái12#REF!
3 Hộp giảm tốc vòi thổi bụi
(Carriage assy left)
– Model : IK555
– Speed: 2.5 m/min
– Part no: 350207-0042
 Bộ2#REF!
4 Hộp giảm tốc vòi thổi bụi
(Carriage assy right)
– Model : IK555
– Speed: 2.5 m/min
– Part no: 350207-0043
 Bộ2#REF!
5 Van đĩa cấp hơi (Poppet Valve)– Model : IK-555
– Part no: 350654-0032
 Bộ12#REF!
6 Chèn ty van (Valve stem packing)– Model : IK-555
– Part no: 347691-010A
– F22.2×12.7-26
 Bộ10#REF!
7 Chèn vòi thổi bụi
Packing Set Soot Blower
P/#6300
ID= 70mm, OD= 89.5mm
XOOXOOX   X=4536 O=4526L
Nippon pillar P/#6300
ID= 70mm, OD= 89.5mm
XOOXOOX   X=4536 O=4526L
 Bộ960
8 Van xả khí
(Air relief valve)
– Model : IK-555
– Part no: 343503-1038
 Bộ10#REF!
9 Vòng bi6007E-RZ Cái5#REF!
10 Vòng bi6008E-RZ Cái5#REF!
11 Vòng bi6208E-RZ Cái5#REF!
12 Vòng bi6305  2Z/C3 Cái10#REF!
13 Vòng bi6204 Cái10#REF!
14 Vòng bi6024-2/C9 Cái10#REF!
15 Vòng bi6003 Cái10#REF!
16 PhốtTC- 35x62x10 Cái10#REF!
17 PhốtTC-  45x70x12 Cái10#REF!
18 Đầu voi thoi bui IRBổ sung thông số kỹ thuật sau Cái100
1.7Vòi than     0
1 Thép ốngOD490x10, SA106 hoặc C20 m50#REF!
1.8Vòi dầu     0
1 Vòi dầu (oil gun)– Model: XYQ-3/1300
– Áp suất dầu : 0.3-1.8 Mpa
– Áp suất hơi : 0.3-1.3 Mpa
– NSX: Xuzhou combustionVòi80
2 Packing ‘PTFE fiber 4527L
Kích thước:12.5×12.5mm
PTFE fiber 4527L
Kích thước:12.5×12.5mm
Nippon PillarMét30
3 Amiang tấm5650 Size: 1,27m x 1,27m, dày 2 mmNippon PillarM220
1.9Bơm hấp thụ – Model : 64LKSA-15.1– NSX : Hunan Xemc Changsha Pump Works  0
1 Shaft sleeve couplingXB08VI-86-1.6-01 Cái20
2 Shaft sleeveXB26-2006-165 Cái20
3 Shaft sleeveXB26B-2006-165-1 Cái20
4 Thordon Guide BearingItem 29/64LKSA-15.1 Cái20
5 Thordon Guide BearingItem 30/64LKSA-15.1 Cái20
6 Thordon Guide BearingItem 31/64LKSA-15.1 Cái20
7 Stud Bolt + Nut– GB/T898 M16x45
– 022Cr22Ni5Mo3N
 Bộ400
8 Stud Bolt + Nut– GB/T898 M16x70
– 022Cr22Ni5Mo3N
 Bộ160
9 Stud Bolt + Nut– GB/T898 M30x70
– 022Cr22Ni5Mo3N
 Bộ600
1.10Hệ thống thải xỉ     0
1 Đĩa xích (chain wheels)– Type : GIA-3
– TkF (mm) : 783
– Pitch (d x t) : 34x136mm
– DIN : WN
– Number of teeth : 9
‘Clyde BergemannBộ20
2 Xích
’34×136,L*27064
34×136, *2040, 
Chain 34mm DIA x 136mm PITCH
Case hardening depth 0.09D
Surface hardness Min 800HV
Material: 14CrNiMo5
139m/sợi
‘Clyde BergemannSợi20
3 Khóa xích
‘FL 34 x 136 *6
Chain 34mm DIA x 136mm PITCH
Case hardening depth 0.09D
Surface hardness Min 800HV
Material: CrNiMo Alloy
‘Clyde BergemannCái100
4 Plug-in attachment + fright bar.– Type: SMO 34 x 136 + fright bar.
– Corresponding chain nominal thickness x pitch, d x t/mm: 34×136
‘Clyde BergemannCái1000
5 Bơm dầu thủy lực (AXIAL-PISTON PUMP) – Type : A4VG125EP4D1/32R-NZF02F001DP
– Code : R902154141
– NSX : RexrothCái10
6 Xylanh thủy lực căng chùng xích cào thuyền xỉ  Cai20
7 Bearing6318 Cái6#REF!
8 Bearing22318 CA/W33 Cái4#REF!
9 PhốtTC-80x105x12 Cái6#REF!
10 Bộ chèn cơ khíZGHU70 Bộ3#REF!
11 Phớt chắn dầuTC 25x40x10, NBR cái6#REF!
12 Lọc dầu hệ thống bơm dầu thủy lựcFILTER ELEMENT 2.0130 H10XL-A00-0-M
R928022276 
Rexroth – GermanyCái20
13 Lọc dầu hệ thống bơm dầu thủy lựcFILTER ELEMENT 1.0100 H10XL-A00-0-M
R928005873 
Rexroth – GermanyCái10
14 Seal kit cho bơm dầu thủy lựcSEAL KIT A4VG125HD/EP/EZ/DA/32
R902095530 
Rexroth – GermanyCái10
1.11Bơm nước thải lò     0
1 Bearing6312-2Z/TN9 Cái10#REF!
2 Bearing7312-BEP/2Z Cái2#REF!
3 PhốtTC- 60x90x12 Cái8#REF!
4 PhốtTC-65x90x12 Cái8#REF!
5 PhốtTC-75x100x12 Cái10#REF!
6 PhốtTC-50x72x12 Cái2#REF!
7 O-ringID100x3.7 Sợi2#REF!
8 O-ringf3mm, OD65mm Sợi20
9 Packing12x12mm Mét30
10 Vật liệu chènGraphite dạng khối mềm Kg10
1.12APH     0
1 Khớp nối mềm– Fabric Expantion Joint
– Model: EagleBurgmann Thermoflex C40
– Dimension: Width x Long = 500[mm] x 20.000[mm]
– Design pressure: 20.000 [Pa]
– Design temperature: 400oC
– Maximum axial movements: ..170 [mm]
– Maximum lateral movements: .. 85 [mm]
– Including tool kits and witness to install at site
– NSX: EagleBurgmann Cái2#REF!
2 Khớp nối mềm– Fabric Expantion Joint
– Model: EagleBurgmann Thermoflex C40
– Dimension: Width x Long = 500[mm] x 32.000[mm]
– Design pressure: 20.000 [Pa]
– Design temperature: 400oC
– Maximum axial movements: ..170 [mm]
– Maximum lateral movements: .. 85 [mm]
– Including tool kits and witness to install at site
NSX: EagleBurgmann Cái2#REF!
3Khớp nối mềmKhớp nối mềm– Fabric Expantion Joint
– Model: EagleBurgmann Thermoflex C40
– Dimension: Width x Long = 500[mm] x 50.000[mm]
– Design pressure: 20.000 [Pa]
– Design temperature: 400oC
– Maximum axial movements: ..170 [mm]
– Maximum lateral movements: .. 85 [mm]
– Including tool kits and witness to install at site
NSX: EagleBurgmann Cái2#REF!
4 Vòng bi
(gối đỡ dẫn hướng & gối đỡ chặn)
Bổ sung thông số kỹ thuật sau Cái 0
1.13GGH     0
1 Khớp nối mềm– Fabric Expantion Joint
– Model: EagleBurgmann Thermoflex C25
– Dimension: Width x Long = 400[mm] x 35.000[mm]
– Design pressure: 20.000 [Pa]
– Design temperature: 250oC
– Maximum axial movements: ..170 [mm]
– Maximum lateral movements: .. 85 [mm]
– Including tool kits and witness to install at site
NSX: EagleBurgmann Cái2#REF!
2 Khớp nối mềm– Fabric Expantion Joint
– Model: EagleBurgmann Thermoflex C25
– Dimension: Width x Long = 400[mm] x 40.000[mm]
– Design pressure: 20.000 [Pa]
– Design temperature: 250°C
– Maximum axial movements: ..170 [mm]
– Maximum lateral movements: .. 85 [mm]
– Including tool kits and witness to install at site
NSX: EagleBurgmann Cái2#REF!
3 Khớp nối mềm– Fabric Expantion Joint
– Model: EagleBurgmann Thermoflex C25
– Dimension: Width x Long = 550[mm] x 35.000[mm]
– Design pressure: 20.000 [Pa]
– Design temperature: 250oC
– Maximum axial movements: ..170 [mm]
– Maximum lateral movements: .. 85 [mm]
– Including tool kits and witness to install at site
 Cái2#REF!
4 Khớp nối mềm– Fabric Expantion Joint
– Model: EagleBurgmann Thermoflex C25
– Dimension: Width x Long = 550[mm] x 40.000[mm]
– Design pressure: 20.000 [Pa]
– Design temperature: 250oC
– Maximum axial movements: ..170 [mm]
– Maximum lateral movements: .. 85 [mm]
– Including tool kits and witness to install at site
NSX: EagleBurgmann Cái2#REF!
5 Khớp nối mềm– Fabric Expantion Joint
– Model: EagleBurgmann Thermoflex C25
– Dimension: Width x Long = 400[mm] x 40.000[mm]
– Design pressure: 20.000 [Pa]
– Design temperature: 250oC
– Maximum axial movements: ..170 [mm]
– Maximum lateral movements: .. 85 [mm]
– Including tool kits and witness to install at site
NSX: EagleBurgmann Cái2#REF!
6 Heating elements basket – layzer A– Type : 32.5GVN 400– NSX: HowdenCái80
7 Heating elements basket – layzer B– Type : 32.5GVN 400– NSX: HowdenCái80
8 Heating elements basket – layzer C– Type : 32.5GVN 400– NSX: HowdenCái100
9 Heating elements basket – layzer D– Type : 32.5GVN 400– NSX: HowdenCái100
10 Heating elements basket – layzer E– Type : 32.5GVN 400– NSX: HowdenCái100
11 Phớt chắn dầuTC-35x55x12 Cái4#REF!
12 Vòng bi
(gối đỡ dẫn hướng & gối đỡ chặn)
Bổ sung thông số kỹ thuật sau Cái20
  Vòi thổi bụi GGHBổ sung thông số kỹ thuật sau Bo 0
1.14Van xả lò     0
1 Globe valve– Actutor : Motor
– Size : 1”
– Áp suất làm việc : 20Mpa
– Nhiệt độ làm việc : 550 0C
– Vật liệu thân van (body) : A105
– Nsx: Conval valveCái200
2 Globe valve– Actutor : Mannual
– Size : DN32
– Áp suất làm việc : 20Mpa
– Nhiệt độ làm việc : 550 0C
– Vật liệu thân van (body) : A105
– Nsx: Conval valveCái200
3 Globe valve– Actutor : Motor
– Size : DN50
– Áp suất làm việc : 20Mpa
– Nhiệt độ làm việc : 550 0C
– Vật liệu thân van (body) : A105
– Nsx: Conval valveCái40
4 Globe valve– Actutor : Mannual
– Size : DN80
– Áp suất làm việc : 20Mpa
– Nhiệt độ làm việc : 550 0C
– Vật liệu thân van (body) : 12Cr1MoVG
– Nsx: China valveCái40
  Van điều chinh phun giam on tai nhiet    0
1.15Quạt sục khí FGD – Fan type: L2N 1326.10.81.SBN6T
– KKS: A0HTG11AN001
– Gas Handled: Air
– Volume: 65.000m3/h
– Static Pressure rise: 33156 Pa
– Speed: 2970rpm
– Shaft Power: 830KW
– Motor Power: 1000KW
– NSX: Howden Hua Engineering Co.,LTD  0
1 Khớp nối– Model: TF0750L  170/BAL/WH/BK
– 0/No. 1062337
– P/No.C10759MO1
– Manufacture: BIBBY Transmission
NSX:  BIBBY TransmissionCái20
2 Vòng biBổ sung thông số kỹ thuật sau Cái20
1.16Hệ thống nghiền than     0
aMáy nghiền     0
1 Pinion– Part number: DH0306.4700.05
– Type of gear : cylinder gear with straight teeth.
– Tooth Number: 25
– Modul: 28
– Weight: 1.505 kg
– Material: 37SiMn2MoV
– Inside Dimension: Ø380 mm
– Width: 660 mm;
– Bánh răng được chế tạo bằng thép rèn.
 Cái40
2 Adapter sleeveOH 3268 H Cái60
3 Spherical roller thrust bearing23268 CAK/W33 Cái6#REF!
4 Tấm lượn sóng số 4Thông số chi tiết theo bản vẽ đính kèm Tấm320
bỐng xuống than máy nghiền     0
1 Liner 1Mã đặt hàng: DZMS0007.02.39
Vật liệu: ZGMn13
Bản vẽ số: DZMS0021.02.010
 Cái160
2 Liner 1Mã đặt hàng: DZMS0007.02.41
Vật liệu: ZGMn13
Bản vẽ số: DZMS0021.02.010
 Cái960
3 Liner 1Mã đặt hàng: DZMS0007.02.42
Vật liệu: ZGMn13
Bản vẽ số: DZMS0021.02.010
 Cái160
cHGT Máy nghiền     0
1 Vòng bi23060 (SKF/Germany) Cái12#REF!
2 Vòng biNJ 2340E (SKF/Germany) Cái6#REF!
3 Vòng biNU 2334E (SKF/Germany) Cái6#REF!
4 Vòng biQJ332-M-N2 (SKF/Germany) Cái12#REF!
5 Vòng biQJ336-M-N2 (SKF/Germany) Cái12#REF!
6 Vòng biHK3020 Cái12#REF!
7 Phớt chắn dầuTC 20x30x7/6, NBR cái120
8 Phớt chắn dầuTC 25x37x6.5, NBR cái120
9 Phớt chắn dầuW A190x220x15-FKM Cái12#REF!
10 Phớt chắn dầuW B1-320x360x20-NBR Cái12#REF!
11 Bơm dầu cho HGT máy nghiềnLắp đặt cho HGT:
– Model: 2C630NE-1080 (SINISTRAL)
– NSX: SEW
 (Trọn bộ phụ kiện kèm theo HGT: Bơm dầu và bộ làm mát dầu)
Máy nghiền:
MGS4766 (SINISTRAL)
Drawing no: DZMS0022.00
NSX: Northern Heavy Industries Group Co.LTD
 Cái10
12 Bơm dầu  HGT động cơ vần thùng  Cái60
dBộ phân ly Máy nghiền     0
1 Vòng bi30315 Cái12#REF!
2 Vòng bi30316 Cái12#REF!
3 Vòng bi22224 E Cái4#REF!
4 Vòng bi23024 CC/W33 Cái8#REF!
5 Vòng bi29324 E Cái4#REF!
6 Vòng bi6308 CM Cái10#REF!
7 Vòng biHR 30308 Cái8#REF!
8 Vòng bi6204 Cái50#REF!
9 Phớt chắn dầuTC 125x150x14, Viton Cái20#REF!
10 Phớt chắn dầuTC 140x170x16, Viton Cái20#REF!
11 Phớt chắn dầuTC 80x100x12, Viton Cái20#REF!
12 O-ringID32x3.5, viton Cái20#REF!
13 O-ringID175x5.7, viton Cái20#REF!
14 O-ringID250x8.6, viton Cái20#REF!
15 Bulong lục giác đầu trụM12x110 (Bước ren P =1.75mm) Bộ50#REF!
16 Bulong lục giác đầu trụM12x90 (Bước ren P =1.75mm) Bộ50#REF!
eMáy cấp     0
1 Ổ đỡSY50TF Cái6#REF!
2 Ổ đỡNAF20 Cái60
3 Vòng bi6202 Cái6#REF!
4 Vòng bi6209 Cái6#REF!
5 Vòng biCNA209 Cái60
6 Băng tải máy cấp loại dàiSử dụng cho máy cấp than: Electric Gravimetric Coal Feeeder
– Model: E62490
– Feeding Distance: 8942mm
– Capacity: 5.6-56T/h
– Motor Power: 2.2KW
NSX: Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái30
7 Băng tải máy cấp loại ngắnSử dụng cho máy cấp than: Electric Gravimetric Coal Feeeder
– Model: E62490
– Feeding Distance: 2791mm
– Capacity: 5.6-56T/h
– Motor Power: 2.2KW
NSX: Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái50
8 Hộp giảm tốcJKD4503114742.03.02
CF88-M80S6
NSX: Siemens
SimenCái10
9 Hộp giảm tốcJKD4503031715.05.04
KAF108-M100L4W
NSX: Siemens
SimenCái10
10 Drive End (DE) pulley Z51602018 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái40
11 DE pulley bearing housing Z51102023 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái80
12 DE pulley bearing Z61170007 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái80
13 Speed sensor C71800005 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái80
14 Speed sensor gear (Encoder) C51102103 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái40
15 Take-up pulley part Z51103101 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái100
16 NDE pulley bearing Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái100
17 Support pulley bearing Z61170009 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái80
18 Span roller K51105016 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái100
19 Span roller bearings Z61170015 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái120
20 Weighing rollers C51106016 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái120
21 Pull rod parts L21113001 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái120
22 Weighing rollers bearing Z61170015 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái240
23 Inspection window (with cleaner) G21117001 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái120
24 Chain Q51107062 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái600
25 DE shaft Q51107011 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái60
26 DE shaft bearings Q61170007 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái100
27 NDE shaft Q61170033 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái100
28 NDE shaft bearing Q 51107021 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái160
29 Scrapper part G51119002 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái40
30 Belt tracing part P21116001 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái40
31 Coal block switch Z 71803007 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái60
32 Coal on belt switch X21109001 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái60
33 Load-cell C71801001 Shenyang Stock Electric Power Equipment Co., LTDCái60
fVít tải     0
1 Ống lót côn (Withdrawal sleeves)AHX 3128 Cái24#REF!
2 Vòng bi23128 CCK/W33 Cái24#REF!
3 Bulong định vị vít tảiM64x4, L=738mm bộ50#REF!
4 Đai ốcM56x4 Con50#REF!
5 Đai ốcM64x4 Con50#REF!
gTrạm dầu HP- LP máy nghiền     0
1 Bộ trao đổi nhiệtModel: BR 0.1
Pressure: 1.0 Mpa
Water Pressure: 1.25Mpa
Temperature: 120C
Max temperature: 150C
Heat transfer Area: 6
Internal Flow: 1x301x30
 Bộ 0
hMáy nén khí     0
2 Đầu máy nén khí– Công suất: 10Hp
– Lưu lượng: 1070 Lít/ph
– 870v/ph
– Áp lực: 12 bar
NSX: Puma – Taiwan hoặc tương đươngCái2#REF!
3 Bạc máy nén khíĐường kính xylanh 105mm
Bản vẽ đính kèm
 Bộ12#REF!
4 Bạc máy nén khíĐường kính xylanh 55mm
Bản vẽ đính kèm
 Bộ12#REF!
iAir canon     0
1 Phớt thủy lựcUN 124x112x12, PU Cái60#REF!
2 Lò xoØ90, L= 100, d = 7mm Cái20#REF!
1.17Van An toàn bao hơi Type: 3-1749WB-5-S-570-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 19.84, DWG NO.: 45049B570F3Consolidated, Valve    0
1 Van An toàn bao hơiNSX: Consolidated, Valve Type: 3-1749WB-5-S-570-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 19.84, DWG NO.: 45049B570F3Consolidated, Valve  Cái 0
2 ADJUSTING RING PIN 1700-5NSX: Consolidated, Valve Type: 3-1749WB-5-S-570-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 19.84, DWG NO.: 45049B570F3Consolidated, Valve  Cái 0
3 ADJ RING PINNSX: Consolidated, Valve Type: 3-1749WB-5-S-570-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 19.84, DWG NO.: 45049B570F3Consolidated, Valve  Cái 0
4 DISC 1700 #4 ORIFNSX: Consolidated, Valve Type: 3-1749WB-5-S-570-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 19.84, DWG NO.: 45049B570F3Consolidated, Valve  Cái 0
5 DISC HOLDER 1745/46/47/48/49/4NSX: Consolidated, Valve Type: 3-1749WB-5-S-570-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 19.84, DWG NO.: 45049B570F3Consolidated, Valve  Cái 0
6 UPPER ADJ RING 1700 #4NSX: Consolidated, Valve Type: 3-1749WB-5-S-570-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 19.84, DWG NO.: 45049B570F3Consolidated, Valve  Cái 0
7 LOWER ADJ RING 1700 #4NSX: Consolidated, Valve Type: 3-1749WB-5-S-570-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 19.84, DWG NO.: 45049B570F3Consolidated, Valve  Cái 0
8 OVERLAP COLLAR 1745-49 & 1740NSX: Consolidated, Valve Type: 3-1749WB-5-S-570-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 19.84, DWG NO.: 45049B570F3Consolidated, Valve  Cái 0
9 SPINDLE 1740/50 HFACEDNSX: Consolidated, Valve Type: 3-1749WB-5-S-570-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 19.84, DWG NO.: 45049B570F3Consolidated, Valve  Cái 0
10 LOCKSCREW .375-16UNC-3A X 3/4NSX: Consolidated, Valve Type: 3-1749WB-5-S-570-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 19.84, DWG NO.: 45049B570F3Consolidated, Valve  Cái 0
11 SpringNSX: Consolidated, Valve Type: 3-1749WB-5-S-570-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 19.84, DWG NO.: 45049B570F3Consolidated, Valve  Cái 0
12 Top Spring WasherNSX: Consolidated, Valve Type: 3-1749WB-5-S-570-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 19.84, DWG NO.: 45049B570F3Consolidated, Valve  Cái 0
13 Bottom Spring Washer NSX: Consolidated, Valve Type: 3-1749WB-5-S-570-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 19.84, DWG NO.: 45049B570F3Consolidated, Valve  Cái 0
14 Compression Screw = ADJUSTING SCREWNSX: Consolidated, Valve Type: 3-1749WB-5-S-570-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 19.84, DWG NO.: 45049B570F3Consolidated, Valve  Cái 0
15 GuideNSX: Consolidated, Valve Type: 3-1749WB-5-S-570-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 19.84, DWG NO.: 45049B570F3Consolidated, Valve  Cái 0
16 Disc CollarNSX: Consolidated, Valve Type: 3-1749WB-5-S-570-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 19.84, DWG NO.: 45049B570F3Consolidated, Valve  Cái 0
17 COTTER PIN 00.125 X 01.250NSX: Consolidated, Valve Type: 3-1749WB-5-S-570-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 19.84, DWG NO.: 45049B570F3Consolidated, Valve  Cái 0
18 COTTER PIN 00.125 X 02.500NSX: Consolidated, Valve Type: 3-1749WB-5-S-570-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 19.84, DWG NO.: 45049B570F3Consolidated, Valve  Cái 0
19 COTTER PIN 00.125 X 01.750NSX: Consolidated, Valve Type: 3-1749WB-5-S-570-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 19.84, DWG NO.: 45049B570F3Consolidated, Valve  Cái 0
20 NUT HEAVY HEX 00.625-11UNCNSX: Consolidated, Valve Type: 3-1749WB-5-S-570-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 19.84, DWG NO.: 45049B570F3Consolidated, Valve  Cái 0
1.18Van an toàn hơi tái nhiệt (đầu vào) Type: 6-1705RRWB-5-S-555-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.52, DWG NO.: 45RR5B555F1Consolidated, Valve    0
1 Van an toàn hơi tái nhiệt (đầu vào)NSX: Consolidated, Valve Type: 6-1705RRWB-5-S-555-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.52, DWG NO.: 45RR5B555F1Consolidated, Valve  Cái 0
2 ADJUSTING RING PIN 1700-5NSX: Consolidated, Valve Type: 6-1705RRWB-5-S-555-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.52, DWG NO.: 45RR5B555F1Consolidated, Valve  Cái 0
3 ADJ RING PINNSX: Consolidated, Valve Type: 6-1705RRWB-5-S-555-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.52, DWG NO.: 45RR5B555F1Consolidated, Valve  Cái 0
4 DISC 1700 R & RR ORIFNSX: Consolidated, Valve Type: 6-1705RRWB-5-S-555-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.52, DWG NO.: 45RR5B555F1Consolidated, Valve  Cái 0
5 DISC HOLDER 05R-07R 05RR-06RRNSX: Consolidated, Valve Type: 6-1705RRWB-5-S-555-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.52, DWG NO.: 45RR5B555F1Consolidated, Valve  Cái 0
6 UPPER ADJ RING 1700 RNSX: Consolidated, Valve Type: 6-1705RRWB-5-S-555-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.52, DWG NO.: 45RR5B555F1Consolidated, Valve  Cái 0
7 LOWER ADJ RING 1700RNSX: Consolidated, Valve Type: 6-1705RRWB-5-S-555-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.52, DWG NO.: 45RR5B555F1Consolidated, Valve  Cái 0
8 OVERLAP COLLAR 1705R/06RNSX: Consolidated, Valve Type: 6-1705RRWB-5-S-555-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.52, DWG NO.: 45RR5B555F1Consolidated, Valve  Cái 0
9 SPINDLE 1700NSX: Consolidated, Valve Type: 6-1705RRWB-5-S-555-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.52, DWG NO.: 45RR5B555F1Consolidated, Valve  Cái 0
10 LOCKSCREW .375-16UNC-3A X 7/8NSX: Consolidated, Valve Type: 6-1705RRWB-5-S-555-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.52, DWG NO.: 45RR5B555F1Consolidated, Valve  Cái 0
11 SpringNSX: Consolidated, Valve Type: 6-1705RRWB-5-S-555-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.52, DWG NO.: 45RR5B555F1Consolidated, Valve  Cái 0
12 Top Spring Washer assyNSX: Consolidated, Valve Type: 6-1705RRWB-5-S-555-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.52, DWG NO.: 45RR5B555F1Consolidated, Valve  Cái 0
13 Bottom Spring Washer NSX: Consolidated, Valve Type: 6-1705RRWB-5-S-555-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.52, DWG NO.: 45RR5B555F1Consolidated, Valve  Cái 0
14 Compression Screw = ADJUSTING SCREW 1700NSX: Consolidated, Valve Type: 6-1705RRWB-5-S-555-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.52, DWG NO.: 45RR5B555F1Consolidated, Valve  Cái 0
15 GuideNSX: Consolidated, Valve Type: 6-1705RRWB-5-S-555-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.52, DWG NO.: 45RR5B555F1Consolidated, Valve  Cái 0
16 Disc CollarNSX: Consolidated, Valve Type: 6-1705RRWB-5-S-555-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.52, DWG NO.: 45RR5B555F1Consolidated, Valve  Cái 0
17 NUT HEAVY HEX 00.750-10UNCNSX: Consolidated, Valve Type: 6-1705RRWB-5-S-555-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.52, DWG NO.: 45RR5B555F1Consolidated, Valve  Cái 0
18 COTTER PIN 00.125 X 02.500NSX: Consolidated, Valve Type: 6-1705RRWB-5-S-555-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.52, DWG NO.: 45RR5B555F1Consolidated, Valve  Cái 0
19 COTTER PIN 00.125 X 01.750NSX: Consolidated, Valve Type: 6-1705RRWB-5-S-555-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.52, DWG NO.: 45RR5B555F1Consolidated, Valve  Cái 0
20 COTTER PIN 00.125 X 03.500NSX: Consolidated, Valve Type: 6-1705RRWB-5-S-555-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.52, DWG NO.: 45RR5B555F1Consolidated, Valve  Cái 0
1.19Van an toàn hơi tái nhiệt (đầu ra) Type: 6-1785WD-5-S-527-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.22, DWG NO.: 45085D527F1Consolidated, Valve    0
1 Van an toàn hơi tái nhiệt (đầu ra)NSX: Consolidated, Valve Type: 6-1785WD-5-S-527-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.22, DWG NO.: 45085D527F1Consolidated, Valve  Cái 0
2 ADJUSTING RING PIN 1700-5NSX: Consolidated, Valve Type: 6-1785WD-5-S-527-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.22, DWG NO.: 45085D527F1Consolidated, Valve  Cái 0
3 ADJ RING PINNSX: Consolidated, Valve Type: 6-1785WD-5-S-527-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.22, DWG NO.: 45085D527F1Consolidated, Valve  Cái 0
4 DISC 1700 #8 ORIFNSX: Consolidated, Valve Type: 6-1785WD-5-S-527-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.22, DWG NO.: 45085D527F1Consolidated, Valve  Cái 0
5 DISC HOLDER 1785-87NSX: Consolidated, Valve Type: 6-1785WD-5-S-527-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.22, DWG NO.: 45085D527F1Consolidated, Valve  Cái 0
6 OVERLAP COLLAR 1785/86NSX: Consolidated, Valve Type: 6-1785WD-5-S-527-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.22, DWG NO.: 45085D527F1Consolidated, Valve  Cái 0
7 UPPER ADJ RING 1700 #8NSX: Consolidated, Valve Type: 6-1785WD-5-S-527-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.22, DWG NO.: 45085D527F1Consolidated, Valve  Cái 0
8 LOWER ADJ RING 1700 #8NSX: Consolidated, Valve Type: 6-1785WD-5-S-527-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.22, DWG NO.: 45085D527F1Consolidated, Valve  Cái 0
9 SpindleNSX: Consolidated, Valve Type: 6-1785WD-5-S-527-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.22, DWG NO.: 45085D527F1Consolidated, Valve  Cái 0
10 LOCKSCREW .375-16UNC-3A X 7/8NSX: Consolidated, Valve Type: 6-1785WD-5-S-527-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.22, DWG NO.: 45085D527F1Consolidated, Valve  Cái 0
11 SpringNSX: Consolidated, Valve Type: 6-1785WD-5-S-527-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.22, DWG NO.: 45085D527F1Consolidated, Valve  Cái 0
12 Top Spring WasherNSX: Consolidated, Valve Type: 6-1785WD-5-S-527-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.22, DWG NO.: 45085D527F1Consolidated, Valve  Cái 0
13 Bottom Spring Washer NSX: Consolidated, Valve Type: 6-1785WD-5-S-527-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.22, DWG NO.: 45085D527F1Consolidated, Valve  Cái 0
14 Compression Screw = ADJUSTING SCREW 1700NSX: Consolidated, Valve Type: 6-1785WD-5-S-527-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.22, DWG NO.: 45085D527F1Consolidated, Valve  Cái 0
15 GuideNSX: Consolidated, Valve Type: 6-1785WD-5-S-527-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.22, DWG NO.: 45085D527F1Consolidated, Valve  Cái 0
16 Disc CollarNSX: Consolidated, Valve Type: 6-1785WD-5-S-527-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.22, DWG NO.: 45085D527F1Consolidated, Valve  Cái 0
17 NUT HEAVY HEX 00.750-10UNCNSX: Consolidated, Valve Type: 6-1785WD-5-S-527-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.22, DWG NO.: 45085D527F1Consolidated, Valve  Cái 0
18 COTTER PIN 00.125 X 02.500NSX: Consolidated, Valve Type: 6-1785WD-5-S-527-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.22, DWG NO.: 45085D527F1Consolidated, Valve  Cái 0
19 COTTER PIN 00.125 X 01.750NSX: Consolidated, Valve Type: 6-1785WD-5-S-527-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.22, DWG NO.: 45085D527F1Consolidated, Valve  Cái 0
20 COTTER PIN 00.125 X 03.500NSX: Consolidated, Valve Type: 6-1785WD-5-S-527-F1, Inlet 6″ butt weld, Outlet 8″ Class 150 RF. Set Press (MPa) 4.22, DWG NO.: 45085D527F1Consolidated, Valve  Cái 0
1.20Van an toàn đầu ra bộ quá nhiệt  Type: 3-1740WD-5-S-515-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 18.3, DWG NO.: 45040D515F3Consolidated, Valve  0
1 Van an toàn đầu ra bộ quá nhiệtNSX: Consolidated, Valve Type: 3-1740WD-5-S-515-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 18.3, DWG NO.: 45040D515F3Consolidated, Valve  Cái 0
2 ADJUSTING RING PIN 1700-5NSX: Consolidated, Valve Type: 3-1740WD-5-S-515-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 18.3, DWG NO.: 45040D515F3Consolidated, Valve  Cái 0
3 ADJ RING PINNSX: Consolidated, Valve Type: 3-1740WD-5-S-515-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 18.3, DWG NO.: 45040D515F3Consolidated, Valve  Cái 0
4 DISC 1700 #4 ORIFNSX: Consolidated, Valve Type: 3-1740WD-5-S-515-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 18.3, DWG NO.: 45040D515F3Consolidated, Valve  Cái 0
5 DISC HOLDER 1745/46/47/48/49/4NSX: Consolidated, Valve Type: 3-1740WD-5-S-515-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 18.3, DWG NO.: 45040D515F3Consolidated, Valve  Cái 0
6 UPPER ADJ RING 1700 #4NSX: Consolidated, Valve Type: 3-1740WD-5-S-515-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 18.3, DWG NO.: 45040D515F3Consolidated, Valve  Cái 0
7 LOWER ADJ RING 1700 #4NSX: Consolidated, Valve Type: 3-1740WD-5-S-515-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 18.3, DWG NO.: 45040D515F3Consolidated, Valve  Cái 0
8 OVERLAP COLLAR 1745-49 & 1740NSX: Consolidated, Valve Type: 3-1740WD-5-S-515-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 18.3, DWG NO.: 45040D515F3Consolidated, Valve  Cái 0
9 SPINDLE 1740/50 HFACEDNSX: Consolidated, Valve Type: 3-1740WD-5-S-515-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 18.3, DWG NO.: 45040D515F3Consolidated, Valve  Cái 0
10 LOCKSCREW .375-16UNC-3A X 3/4NSX: Consolidated, Valve Type: 3-1740WD-5-S-515-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 18.3, DWG NO.: 45040D515F3Consolidated, Valve  Cái 0
11 SpringNSX: Consolidated, Valve Type: 3-1740WD-5-S-515-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 18.3, DWG NO.: 45040D515F3Consolidated, Valve  Cái 0
12 Top Spring WasherNSX: Consolidated, Valve Type: 3-1740WD-5-S-515-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 18.3, DWG NO.: 45040D515F3Consolidated, Valve  Cái 0
13 Bottom Spring Washer NSX: Consolidated, Valve Type: 3-1740WD-5-S-515-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 18.3, DWG NO.: 45040D515F3Consolidated, Valve  Cái 0
14 Compression Screw = ADJUSTING SCREWNSX: Consolidated, Valve Type: 3-1740WD-5-S-515-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 18.3, DWG NO.: 45040D515F3Consolidated, Valve  Cái 0
15 GuideNSX: Consolidated, Valve Type: 3-1740WD-5-S-515-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 18.3, DWG NO.: 45040D515F3Consolidated, Valve  Cái 0
16 Disc CollarNSX: Consolidated, Valve Type: 3-1740WD-5-S-515-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 18.3, DWG NO.: 45040D515F3Consolidated, Valve  Cái 0
17 COTTER PIN 00.125 X 01.125NSX: Consolidated, Valve Type: 3-1740WD-5-S-515-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 18.3, DWG NO.: 45040D515F3Consolidated, Valve  Cái 0
18 COTTER PIN 00.125 X 02.500NSX: Consolidated, Valve Type: 3-1740WD-5-S-515-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 18.3, DWG NO.: 45040D515F3Consolidated, Valve  Cái 0
19 COTTER PIN 00.125 X 01.750NSX: Consolidated, Valve Type: 3-1740WD-5-S-515-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 18.3, DWG NO.: 45040D515F3Consolidated, Valve  Cái 0
20 NUT HEAVY HEX 00.625-11UNCNSX: Consolidated, Valve Type: 3-1740WD-5-S-515-F3, Inlet 3″ butt weld, Outlet 6″ Class 300 RF. Set Press (MPa) 18.3, DWG NO.: 45040D515F3Consolidated, Valve  Cái 0
1.21 Van PCVType: 3538W-1, Size: DN65, Bore Dia: 50.8, AT 20.63MPa, 554 DEG C, Serial No: S078170831009NSX: Dresser Consolidate,   0
1 DRIVE SCREW #2 X 1/8Type: 3538W-1, Size: DN65, Bore Dia: 50.8, AT 20.63MPa, 554 DEG C, Serial No: S078170831009Consolidated, Valve  bộ10
2 GASKET 3-13/16 X 4-7/32 X 1/16 3547Type: 3538W-1, Size: DN65, Bore Dia: 50.8, AT 20.63MPa, 554 DEG C, Serial No: S078170831009Consolidated, Valve  bộ10
3 BALL & SEAT ASSY 3538-2 BORE 2000Type: 3538W-1, Size: DN65, Bore Dia: 50.8, AT 20.63MPa, 554 DEG C, Serial No: S078170831009Consolidated, Valve  bộ10
4 TAG PLATE 3500 RT/RP KITSType: 3538W-1, Size: DN65, Bore Dia: 50.8, AT 20.63MPa, 554 DEG C, Serial No: S078170831009Consolidated, Valve  bộ10
5 Banh vit van nhi thuBổ sung thông số kỹ thuật sau Cai10
1.22Hệ thống cấp hoá chất lò hơi     0
aBơm châm hóa chất phosphate NSX: NEPTUNE, Model No.: 6150-N3-FA-D80-6000, Serial No.: 1793520, Max Cap: 12.5 GPH, Max Press: 3500 PSI   0
1 Bơm châm hóa chất phosphateNSX: NEPTUNE, Model No.: 6150-N3-FA-D80-6000, Serial No.: 1793520, Max Cap: 12.5 GPH, Max Press: 3500 PSI Cái10
2 Ball bearing6206DU Cái2#REF!
3 PhốtTCM-30x62x8 Cái2#REF!
4 Teflon diaphragmPart: 004108 Cái20
5 Sealing plate O-ringPart: 100082 Cái80
6 Control rod O-ringPart: 100323 Cái80
7 Control rod backup ringPart: 106547 Cái100
8 Valve O-ringPart: 100204 Cái200
9 Discharge and Suction cap O-ringPart: 100200 Cái100
10 Discharge valve catridgePart:000209 Cái40
11 Suction valve catridgePart: 000217 Cái40
12 Sealing plate backup ringPart: 108019 Cái40
13 Anti-siphon SpringPart: 100198 Cái40
14 Bearing conePart: 107596 Cái40
15 Bearing cupPart: 107597 Cái40
16 Oil Side Back-up PlatePart: 000194 Cái40
17 Diaphragm Back Up Plate, Liquid SidePart: 000195 Cái40
bBơm châm hóa chất amonia NSX: NEPTUNE, Model No.: 547-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797804, Max Cap: 29 GPH, Max Press: 350 PSI Cái 0
1 Bơm châm hóa chất amoniaModel No.: 547-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797804, Max Cap: 29 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái10
2 Spare part KitModel No.: 547-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797804, Max Cap: 29 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNEBộ40
3 Discharge valve catridgeModel No.: 547-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797804, Max Cap: 29 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái40
4 Suction valve catridgeModel No.: 547-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797804, Max Cap: 29 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái40
5 Valve seat O-ringModel No.: 547-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797804, Max Cap: 29 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái160
6 Valve cap O-ringModel No.: 547-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797804, Max Cap: 29 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái160
7 DiaphragmModel No.: 547-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797804, Max Cap: 29 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái40
8 Control rod O-ringModel No.: 547-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797804, Max Cap: 29 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái80
9 Sealing plate O-ringModel No.: 547-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797804, Max Cap: 29 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái80
10 Anti-siphon SpringModel No.: 547-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797804, Max Cap: 29 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái40
11 Diaphragm back up plate liquid sideModel No.: 547-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797804, Max Cap: 29 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNEBộ10
12 Bearing CupModel No.: 547-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797804, Max Cap: 29 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái20
13 Bearing ConeModel No.: 547-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797804, Max Cap: 29 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái40
14 Lovejoy CouplingModel No.: 547-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797804, Max Cap: 29 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái20
15 Oil SealModel No.: 547-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797804, Max Cap: 29 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái20
16 Backup PlateModel No.: 547-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797804, Max Cap: 29 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái20
cBơm châm hóa chất hydrazine NSX: NEPTUNE, Model No.: 530-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797163, Max Cap: 5.5 GPH, Max Press: 350 PSI Cái 0
1 Bơm châm hóa chất hydrazineModel No.: 530-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797163, Max Cap: 5.5 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái10
2 Spare part KitModel No.: 530-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797163, Max Cap: 5.5 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNEBộ40
3 Discharge valve catridgeModel No.: 530-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797163, Max Cap: 5.5 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái40
4 Suction valve catridgeModel No.: 530-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797163, Max Cap: 5.5 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái40
5 Valve seat O-ringModel No.: 530-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797163, Max Cap: 5.5 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái160
6 Valve cap O-ringModel No.: 530-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797163, Max Cap: 5.5 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái160
7 DiaphragmModel No.: 530-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797163, Max Cap: 5.5 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái40
8 Control rod O-ringModel No.: 530-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797163, Max Cap: 5.5 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái80
9 Sealing plate O-ringModel No.: 530-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797163, Max Cap: 5.5 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái80
10 Anti-siphon SpringModel No.: 530-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797163, Max Cap: 5.5 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái40
11 Diaphragm back up plate liquid sideModel No.: 530-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797163, Max Cap: 5.5 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNEBộ10
12 Bearing CupModel No.: 530-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797163, Max Cap: 5.5 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái20
13 Bearing ConeModel No.: 530-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797163, Max Cap: 5.5 GPH, Max Press: 350 PSINSX: NEPTUNECái40
IIPHẦN ĐIỆN     0
2.1Hệ thống hơi nước     0
1 Sensor đo oxy hòa tansensor đo oxy hòa tan
Thông số kỹ thuật:
Oxy sensor capsule
ABB 9435300
Made in UK
 Cái 0
2 sensor áp suấtsensor áp suất:
+ Model: 1200HGG3002A3UA
+ Range: 300 PSI G
+ Supply: 6,5 ÷ 35 VDC
+ Output: 1 – 5 V
+ NSX: Gems Sensors Controls
 Cái 0
3 Bộ định vị khí nén Bộ định vị ABB TZIDC
Type: V18345-101055 1001
Softw Rew: 3.0
Supply press:20…90psi
Input: analog 4-20mA
NSX: ABB Germany
 Bộ #REF!
4 Limit switchMicro Switch: OMRON  
 Model: V-103-1V24-T 10A 1/2HP 125 250VAC   
   0.6A 125VDC          
    0.3A 250VDC   
NSX: MADE IN INDONESIA
 Cái 0
5 Limit SwitchSwitch giới hạn
OMRON
D4A-4501N
NEMA B600
TYPE 3. 4. 4X. 6P and 13
IND. CONT. EQ
MADE IN JAPAN
 Cái #REF!
6 Limit switchSwitch giới hạn
SNAP – LOCK LIMIT SWITCH
EA: 170 – 21100
Made in USA
Ampere Rating:
 Cái #REF!
7 Camera Samsung SCB-3000P, bao gồm lens và adaptor nguồnCamera Samsung SCB-3000P,
bao gồm lens và adaptor nguồnCảm biến hình ảnh 1/3” Color Double Density CCD.
Độ phân giải 600TV lines (Color).
Độ nhạy sáng 0.3 Lux (màu).
Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm.
Chức năng lọc nhiễu số 3D+2D.
Chức năng chống ngược sáng BLC.
Chức năng bù ánh sáng cao HLC (Highlight Compensation)
Chức năng ổn định hình ảnh số DIS (Digital Image Stabilization).
Chức năng phát hiện chuyển động.
Sử dụng chíp SSNR3, SSDR (Samsung Super Dynamic Range) triệt nhiễu và bóng ma.
Đa ngôn ngữ OSD.
Sử dụng nguồn 12VDC/24VAC.
Công suất tiêu thụ: 4.0 W.
Kích thước: 66.0 x 61.0 x 102.0 mm
 Cái 0
8 Điện cực báo mức nước bao hơiĐiện cực báo mức nước bao hơi:
(Boiler electrode rod)
Code: DJY 2612-115
 Hubei Huaxing Boiler Instrument Manufacturing Co.,Ltd
 Cái 0
9 Kính thủy bao hơiKính thủy bao hơi + phụ kiên gasket
Sealing Subssembly for double color gauge
A1-Si 88412
No.0019 BMA.T.BBK.G
Manufacture: chang chun boiler instrument program-controlling equipment program -controlling equipment Co.,Ltd-China
 Bộ #REF!
10 Transmitter đo mức  nước bao hơi Transmitter đo mức: ABB 2600T
Serial number: 3K72013260423
Produce code: 266DSHFSSB1B7  V1L9B1X266DHS
Power supply: 10.5 – 42 VDC;
Output signal: 4 – 20 mA, Hart
MWP: 21 Mpa, IP 67;
LRL/URL: -40 kPa /  40 kPa;
Span limits: 0.4 / 40kPa
DIAPH-FILL : AISI 316L SS / Silicone Oil
FLANGE – O RING : AISI 316L SS / Viton
Manufacture: ABB Engineerign Shanghai., Ltd.
 Bộ #REF!
11 Switch áp suấtSwitch áp suất
Model: 5NN-K5-N4-F1A.
Serial: 151028102.
Adjustable Range: 35-375 PSI.
Over range: 1500 PSI.
PROOF: 2500 PSI.
NSX: SOR.
 Bộ #REF!
12 Switch áp suấtSwitch áp suất
Model: 4787778-0FG003
Serial No: 130700556
Adjusttsble range: 25-275 PSI
Overrange: 1500 PSI
Proof: 2500 PSI
NSX:SOR
 Cái #REF!
2.2Hệ thống nghiền than     0
1 Phớt chèn PART NUMBER: C2N030V3664
OUTSIDE DIAMETER (MM): 250
INSIDE DIAMETER (MM): 230
ELEMENT HEIGHT (MM): 14
GROOVE WIDTH: 15
MINIMUM WORKING TEMPERATURE (C): -20
MAXIMUM WORKING TEMPERATURE (C): 200
SEAL MATERIAL: V3664
Manufacture: Paker (USA)
 Cái 0
2 Transmitter đo mứcTransmitter đo mức dầu
Model: UQK-92-101
Dãy đo:4-20mA
Điện áp:24VDC
Chiều dài well đo:L=450mm
 Cái 0
3 Vòng chèn dầuChặn dầu ɸ240xɸ280×8 ; đường kính trong 240mm, đường kính ngoài 280mm; dày 8mm; có lò xo  Cái 0
4 Vòng chèn dầuLabyrinth seal ɸ200xɸ230×26; đường kính trong 200mm; đường kính ngoài 230mm; dày 26mm; xuất xứ: Shanghai Zefeng Industry Co., Ltd. Cái 0
5 Công tắc tơCông tắc tơ: LC1E32CC5;  1 NC, Cuộn coil 36 VAC Cái 0
6 Công tắc tơCông tắc tơ: LC1E 65CC5, 1NO+ 1 NC, Cuộn coil 36 VAC Cái 0
7 Công tắc tơCông tắc tơ:
LC1E65…N; coil 220VAC- 50 Hz; Hãng Schneider
 Cái  0
8 Tiếp điểm phụTiếp điểm phụ: Schneider 2NO- LAEN20N Cái 0
9 CBCB: FDN36TD080GD, GE FDN160-3P,80A Hãng Schneider Cái 0
10 Công tắc tơCông tắc tơ:
LC1D80 M7C; coil 220VAC- 50 Hz; Hãng Schneider
 Cái 0
11 Lõi lọc dầuLõi lọc dầu : NR-630-E-03-B Cái #REF!
12 Board màn hìnhBoard màn hình van bypass: SITM-250
Mã board:  GDTEK
SIT – MAIN – 1.2
NSX: Shanghai Automation Instrumentation Factory
 Cái 0
13 Cánh quạt làm mát động cơCánh quạt làm mát động cơ (đường kính trục 50mm, đường kính ngoài 260mm) Cái #REF!
14 Quạt làm mát động cơQuạt gió DOSSY
300FZY3-D, 380VAC, 80W,1300r/min.
 Cái #REF!
15 Bộ tách ẩmBộ tách ẩm
AW40-04-DG-A
Set press: 0.05….7Mpa
NSX: SMC
 Bộ #REF!
16 Bộ tách ẩmBộ tách ẩm
SNS REGULATOR
Model:QSL-25
Set press:1.5-8kg/cm2
Đường kính ren:30mm
NSX:SNS Pneumatic co.,ltd.
 Bộ #REF!
17 Bộ tách ẩmBộ tách ẩm khí nén
SHACO                    
Filter regulator/lubricator                        
Type: UER/L – O2                       
Temperature: -10°C – 60°C (14°F – 140°F)                                                        Working pressure: 0.5-10bar (7.0 – 145 psi)
Ren kết nối: 1/4″ 
 Bộ #REF!
18 Vòng biVòng bi
NSK 6204DDUCM C3 
 Cái #REF!
19 Van solenoidVan điện khí nén 5/2:
 Model:VF 5244-4DZ1-04F
 Voltage:220Vac (50-60Hz)
 Power:1,7Va
 NSX: SMC made in Japan.
 Cái #REF!
20 Board nguồnBoard nguồn điều khiển ROTOK (SIT)
 – Type: SIT M250
 – Mã board : SIT-POWER 380(220)-1.8
 Cái #REF!
21 Board điều khiểnBoard điều khiển (SIT)
– Type: SIT M250
– Mã Board: GDTcK  SIT- Main- 1.2
 Cái 0
22 Board màn hình van RotorkBoard màn hình van Rotork
GDtek 02-01X-3.8; Rotork (board màn hình)
Nhà sản xuất: Shanghai Automation Instrumention Co.,Ltd
 Cái #REF!
23 Board feedback van  Rotork Shanghai (11AI)Board feedback : GDtek 01-10B-1.6; Rotork
Nhà sản xuất: Shanghai Automation Instrumention Co.,Ltd
 Cái #REF!
24 Van điều chỉnh gió nóngType :11MI/MOW4-70
serial NO : SR87608
Wiring diagram : WD5110-100
Rated Torque / thrust : 800NM
Speed: 24 rpm ; Travel:…..time 44s
Enclosure : IP68 ; Lubrication : SAE90EP
Actuator supply :400-3-50Hz
Motor rating : 0.44KW
Rated current :1.4 A
Indication contacts : 5A    250 VAC
                                 5A    30 VDC
SHANGHAI AUTOMATION INSTRUMENTATION CO.LTD
 Cái  300,000,000
25 Ống dẫn dầu thủy lựcỐng dẫn dầu thủy lực.
-Model:61234  P070Mpa
-Chiều dài ống:L=1.2m
-Đường kính ống:ø=6mm
-Đầu bắt ống ren trong:ø=1/2” Female.
-NSX:BIJUR DELIMON
 Cái #REF!
26 Switch đo mứcSwitch đo mức dầu:
Model: FDBDQ1S110700
Serial: A32010
Nguồn cấp: 125VAC/20W
Chất liệu: SUS304
Nhiệt độ: -20~80OC
Continued: 1”PT
Bước ren: 11G
Ren kết nối: 33 mm
Chiều dài phao tới đai ốc: 680 mm
NSX: Made in china<<IP65>>
 Cái #REF!
27 Switch lưu lượngSwitch lưu lượng
KDEA ALB4-326   
Adjustable:8-60l/min
IP Wiring diagram:0.213
250Vac/1.5A/50VA
Meister stromungstechink Gmbh
 Cái #REF!
2.3Hệ thống khói gió     0
1 Biến tầnBiến tần
SCHNEIDER
ALTIVAR 71 – ATV71HD15N4Z
15kW-20HP
 Cái 0
2 Động cơ– Công  suất : 11 kW – cos Ф : 0,88
– Điện thế : 380 V
– Cường độ : 21,5 A ;
– Tần số : 50 HZ;
– Tốc độ : 2910 V/P
– Vòng bi:    6309 2Z/C3 / 6209 2Z/C3      
 Cái 0
3 Quạt làm mát biến tần APHQuạt làm mát:
KDE2412PMB1-6A
Điện áp 24VDC, Công suất 10.3 W
Hãng SUNON Trung Quốc
 Cái  0
4 Quạt làm mát biến tần APHQuạt làm mát:
4414/2HH
Điện áp 24VDC, Công suất : 11W
Hãng Ebmpapst
 Cái  0
5 Cánh quạt làm mát động cơCánh quạt làm mát động cơ
đường kính trục 38mm, đk ngoài 180mm (bằng nhựa)
 Cái #REF!
6 Transmitter áp suấtTransmitter ROSEMOUNT:
Model: 3051CG1A02A1BM5P1S5Q4.
Max Press: 0,0062MPa.
10,5÷55VDC; 4÷20mA.
Range: -2÷2Kpa.
NSX: Beijing Fax East Rosemount Instrument Co.,Ltd.
Kèm theo: NTEGRAL MANIFOLD.
Model: 0305RC22B11B4L4
 Cái #REF!
7 Bộ định vị fisherBộ định vị khí nén DVC2000, (DVC-3787-434705+MTG-225-418794),
7 bar (101 psig),
Max: 30VDC,30mADC,
FISHER
 Bộ #REF!
8 Bộ định vị ABBBộ định vị
ABB TZIDC ,
Type: V18345-1010551001
Serial no:753823 với thông số
IP-Conventer
Serial:417461
Double acting/dopplet wirkend
Madein Gernany
 Bộ #REF!
9 Vòng biVòng bi NSK
6309 DDUCM
 Cái #REF!
10 Vòng biVòng bi NSK
6209 DDUCM
 Cái #REF!
11 Vòng bivòng bi
SKF NU 232E M1.C3
 Cái #REF!
12 Vòng bivòng bi
SKF 6232 M C3 FAG 
 Cái #REF!
13 Vòng bivòng bi
SKF NU 238E M1-C3
 Cái #REF!
14 Vòng bivòng bi
SKF 6238 M FAG
 Cái #REF!
15 Sensor đo nhiệtSensor đo nhiệt độ:
Type: WRNK2-331T.
Sensor: K.
Range: 0÷800oC.
Ø sensor: 5mm.
Chiều dài queo: 500mm.
NSX: Shanghai Automation Instrumentation Co.,Ltd.
 Cái 0
16 Sensor khoảng cáchSensor đo khoảng cách:
 Model: GJCT-15-E
 Type: Plant, Gapmeasupe
  Probe
 Chiều dài dây: 150 mm
 Đường kính mặt ghép: 160 mm
 Đường kính đầu sensor: 100mm
 Chiều dài đầu sensor: 85 mm
 NSX: DBC (China)
 Cái #REF!
2.4Hệ thống vòi đốt than     0
1 Sensor nhiệt độ Sensor đo nhệt độ
Yamari
– Loại PT100 , 6 dây 
– Đường kính 16 mm , Chiều dài L = 400 , Ren M27 
– Vật liệu sứ đặc biệt chống mài mòn
– PN: M-11088-01
– Yamari
Made in singapore
 Cái #REF!
2 TE đo nhiệt độTE đo nhiệt độ
+WZPN2 – 230K; Pt100
+Range: -200 ÷ +500°C
+Đường kính vỏ: 16mm
+Đường kính đai ốc: 27mm (1-3/4”)
+Shanghai Automation Instrumention Co.,Ltd
 Cái 0
3 Bộ tách ẩmBộ tách ẩm khí nén:
 Model: AFR 2000
 Max.press: 9.9Kgf/cm2
 Adj.range: 0.5-9.0Kgf/cm2
 NPT: ¼
 Bước ren: G19
 NSX: AirTac.
 Bộ #REF!
2.5Hệ thống dầu đốt lò     0
1 Cáp đánh lửaCáp đánh lửa
– Type: H.V.SHIED CABLE 1.3A1-00 XDL-6000
– NSX: Xushou combustion control tech Co.,Ltđ
 Cái 0
2 Cần đánh lửaCần đánh lửa (ignition gun) của bộ XDH-20C:
-Type: SPARK ROD 1.2A1-00 XDZ-1-4000/18
– L= 4000mm
– Đường kính: 18mm
– Nhà sản xuất: Xuzhou Combustion Control Tech. Co, Ltd
 Cần 0
3  Bộ đánh lửa và cáp
đánh lửa vòi dầu
 Bộ đánh lửa và cáp đánh lửa vòi dầu
Model:XDH-20C
 Stored Energy: 20J
 Input voltage: 230VAC
 Product NO: 1311074
 Output Voltage: 2500VDC
 Working Cycle(ON/OFF):
 5/1 min
 Chiều dài dây cáp đánh lửa: L=4000 mm
 NSX: Xushou combustion control Tech CO.,Ltd.
 Bộ #REF!
4 Thay mới solenoid van tác động nhanh vòi dầu  Cuộn solenoid:
AMISCO S.P.A
I-20037 (MI) ITALY
Model: 3009MA230W2
II 2G ExmbIIC T5 Gb
II 2DExtbIIIc T95°C
TUVIT 13 ATEX 030, IP66Db
Ta = -50°C ÷ 50°C
U = 220VAC, I = 14.6mA
 Cái #REF!
5 Van solenoidVan solenoid
Model: YA2BB4522G00040
Oper.Pressure(air): 14.5-145PSI
Serinal No: S06691B
NSX: ASCO
 Cái #REF!
6 Van solenoidVan solenoid
Model: SN4101-IP
Press: 1.5 – 10 bar
LOT: D04
NSX: AMISCO
 Cái #REF!
7 Van solenoidVan solenoid:
Model: 3009MA220W2
U=220 VAC   I=14.6mA
Ta= -500c  ÷   +50oc
Nhà Sản Xuất:  AMISCO S.P.A,ITALY.
 Cái 0
8 Van solenoidVan solenoid
Model: EL 1220
Supply air: 0.15-0.9 Mpa
A/10
NSX: OMAL
 Cái #REF!
2.6Hệ thống thổi bụi     0
1 Board nguồn
Board nguồn van YEPEF:
+ Type: F-2SA3012-1FZ00-1000-ZJ1A+Y01+J400
+ Mã board: D120402
+ NSX: Yangzhou Electric Equipment Manufaacture Factory.
 Cái 0
2 Dây vòi thổi bụi dàiDây điện xoắn lò xo
Ø10cm, dài 25m,
 4core x 2.5mm²
 Cuộn #REF!
3 Switch giới hạnCông tắc từ
OMRON                  
EZE-X5MY1-Z1961. 3M-24 T0 240VAC, BN/BV: AC, Made in: China AC.NO
 cái 0
4 Relay thời gianRơ le thời gian
OMRON
H3CR-FM (100-240VC 50-60Hz)
 cái #REF!
5 Động cơĐộng cơ vòi thổi bụi
 Type :  Y2  90L – 4, IM: B5            
– Công suất : 2 KW
– Điện thế : 400 V
– Cường độ : 4,53 A               
– Tốc dộ :1400 V /P
– Cos Ф : 0,79
 – Tần số : 50 HZ                       
– Trọng lượng : 18 Kg
JIANGMEN JIANGSHENG ELECTRIC MACHINE WORKS
CO.,LTD CHINA                                       
 Cái #REF!
6 Switch áp suấtSwitch áp suất
 + CAT NO: B420S
 + Elrating: 15A, 125/250VAC
 + Range: 400 PSI; Proof: 2400 PSI
 + Material: 316ST.ST; Deadband: 7-13
 + Serial: H1502969CN
 + Range: 28kg/cm2 (2800 Kpa); Proof: 168 kg/cm2(16800 Kpa)
 + NSX: ASHCROFT
 Made in USA
 Cái 0
7 Switch lưu lượngSwitch lưu lượng
 + Model: PKCO1A3M
 + Range: 0 ÷ 0,1 Mpa
 + Nguồn: 220V;3A
 + No: 1312175
 + NSX: Made in China
 Cái 0
2.7Hệ thống lọc bụi tĩnh điện ESP     0
1 Phớt chèn Phớt chèn
Type: UN 90x100x12
Đường kính trong: 90mm
Đường kính ngoài: 100mm
Dày: 12mm
NSX: DingZing(hoặc tương đương).
 Cái 0
2 ACCUẮc quy Panasonic UP-RW1236NA1(12V-7.2Ah)
 Kích thước (mm) L151 x W65 x H94 x TH100 (±1.5 ~ 2)
 Bình #REF!
3 Cầu chì 6Acầu chì
Bussmann, mã sản phẩm C10G6, Kích thức 10×38, class gG, điện áp định mức 500VAC, 120kA.
 Cái 0
4 Cầu chì 4Acầu chì
Bussmann, mã sản phẩm C10G4, Kích thức 10×38, class gG, điện áp định mức 500VAC, 120kA.
 Cái 0
5 Điện trở lấy mẫu30W 87M J
Sử dụng cho board lấy mẫu MBA cao tần GGYAj
 Cái #REF!
6 CB 600ACB schneider easy pact CVS630H
Ir = 420-600A,
Im=2500-5000A,
TM 600D ,
600A/40C,
U1=690V,
50/60Hz,
3 Pole
 Cái #REF!
7Hệ thống điều khiển MBA trườngMBA ESPMBA ESP
Type: GGAj02K-1.8A/72kV
2-400V 463A
Fujian Longking Co., Ltdcái 0
8Hệ thống điều khiển MBA trườngMBA ESPMBA ESP
Type: GGAj02K-1.4A/72kV
2-400V 360A
Fujian Longking Co., Ltdcái 0
9Hệ thống điều khiển MBA trườngMBA cao tầnMBA cao tần
Type: GGAj02K 1.8A/7.2kV; 185KVA
Fujian Longking Co., Ltdcái 0
2.8Hệ thống thải xỉ đáy lò     0
1 Màng van cao suMàng van cao su:
 ø20 x  ø290 x 3-30
NSX: Tương đương
 Cái 0
2Động cơ bơm dầu thủy lực dẫn động băng cào xỉĐộng cơType: 1LE0001-2CB2-3.4 JA5-Z-250M
Công suất: 55 kw; Điện thế: 400 VAC; Cường độ: 99 A; Cos ɸ : 0.86;  Tốc độ: 1480 V/P; Vòng bi đầu tải: 6215 C3; Vòng bi đầu không tải: 6215 C3
SIEMENSCái 0
3Actuator điều khiển xả thuyền xỉ đáy lò nhánh A/BActuator2SA5021-OCE10-4BA3Z
Com no: 6800740600128
Sipos
– Germany
Cái 0
4 Đồng hồ Ampe Single Phase Ammeter PA194I-1K1;
SFERE
Kích thước: 158 × 78 × 76 mm; nguồn cấp AC hoặc DC : 80V÷ 270V
 Bộ 0
5 Vòng biVòng bi: 6305ZZC3 Cái #REF!
6 Board Relay van SiposBoard Relay của van: Sipos AKTORIK, Sipos Flash 2SA5021-0CE10-4BA3-Z.
Thông số của board Relay: Z071.907-(00), BS.
Made in Germany.
 Bộ #REF!
7 Board hiển thị và điều khiển van: SiposBoard hiển thị và điều khiển của van: Sipos AKTORIK, Sipos Flash 2SA5021-0CE10-4BA3-Z.
Thông số của board hiển thị: Z071.903-(02), Ls.
Made in Germany.
 Bộ #REF!
8 Board nguồn van: SiposBoard nguồn của van: Sipos AKTORIK, Sipos Flash 2SA5021-0CE10-4BA3-Z.
Mã board : Z071.908-(02), Ls.
Made in Germany.
 Bộ #REF!
2.9Hệ thống FGD     0
1 Đồng hồ áp suấtĐồng hồ áp suất:
+ Model: EN 837-1
+ Dải đo: 0 – 40 Mpa
+ Serial: 08373852
+ Cấp chính xác: 1.0
+ Bước ren: ¾ (19mm)
+ NSX: WIKA
 Cái 0
2 Hộp tai chỗ camera nhựa kích thước ngoài: 170x115x43mm, kích thước trong: 155x108x38mmHộp tại chỗ camera nhựa kích thước ngoài: 170x115x43mm, kích thước trong: 155x108x38mm Cái #REF!
3 Transmitter áp suấtTransmitter áp suất: ROSEMOUT
+Model: 3051CG4A22A1AM5B4
+ Max  Press: 25 Mpa
+ 10,5 ÷55 VAC, 4÷20 mA
+ Range: 0 ÷ 1 Mpa
+ NSX: Beijing Fax East Rosemout Instrument Co., Ltd
 Cái 0
4 Vòng bivòng bi
SKF
NU 1048 M1 C3 
 Cái #REF!
5 Vòng bivòng bi
SKF
6218 C3
 Cái #REF!
6 Board nguồn van SiposBoard nguồn của van loại: Sipos
AKTORIK, Sipos, 5 Flash
2SSA5510-5CE00-4BB3-Z
Thông số của board nguồn:
SA002-03 BS, MATRIX, MTX-M2, 94V-0 (mặt sau)
 Cái #REF!
7 Sensor nồng độ bụiCảm biến thu
RECEIVER UNIT
– S/N: R808 (LM)
– 52X113mm
– MIP Electronics Oy
Finland
 Bộ #REF!
8 Sensor nồng độ bụiCảm biến phát
TRANSMITTER UNIT
– S/N: R947 (LM)
– 52X113mm
– MIP Electronics Oy
Finland
 Bộ #REF!
9 Switch lưu lượng Switch lưu lượng
Nhà sản xuất:KEWILL
Tên: Flow Switch
Type:FP55-020FWA015B
Output:24VDC &220VAC;15A
SN:K53835C:pn:50bar
Made in Germany;IP65
 Cái 0
10 Sensor lưu lượngCảm biến đo lưu lượng:
Prosonic Flow
– Code: 93WA1-TB3B10ACAAAA
– Serial: H90CD402000
– Type: W-CL-05F-L-B
– Endress+Hauser  EH: DN100-DN4000
– TM: -20℃(-4oF)÷ +80℃(+175 oF)
 Bộ 0
2.10Hệ thống máy cấp than     0
1 Động cơType : M100L4;  Công suất :2.2 KW Điện thế : 400 V ;cos Ф : 0,81 ;Cường độ : 4.8 A ;Tốc dộ : 1420   V /P ;Tần số : 50 HZ ; xuất xứ: Siemens; Khung IM V1; IP 55 Cái 0
2 Động cơType : VP 160L  – 4 ;
Công suất : 15 KW
– Điện thế : 380 V ;
Cường độ : 30 A
– Tốc dộ :  1460 V /P ;
Tần số : 50 HZ
 Cái 0
3 Sensor đo mứcSensorđo mức than bunker 1E
Model:MPS3700SSB2X7AXDMFT-ƯBHBEAX
Nguồn cấp :24V  – Dòng:4-20mA
Khoảng cách đo :0-70m
NSX;BBZ Automation Equipment.Co,Ltd
 Cái 0
4 Load cell máy cấpLOAD CELL:
C18305-1
MODEL: SSM-EV-100
CAPACITY: 100 lbf
SERI: 681031
NSX: STOCK
 Bộ #REF!
5 Board CPU máy cấpBoard xử lý tín hiệu
Model: D31771-1; M·: D31705-1, A26491-A
Nhà sản xuất: Stock
 Cái #REF!
6 Card chuyển tín A1 của máy cấpA1 Card Stock
Model: Z10874-1
Nhà sản xuất: Stock
 Cái #REF!
7 Card chuyển tín A2 của máy cấpA2 Card Stock
 Model: Z10867-1
Nhà sản xuất: Stock
 Cái #REF!
8 Card chuyển tín A3 của máy cấpA3 Card Stock
 Model: Z10867-1
Nhà sản xuất: Stock
 Cái #REF!
9 Vòng biVòng bi: 6305ZZCM Cái #REF!
10 Van solenoid aircanonVan solenoid ASSO SCE 238A002
Orifice/pipe: 16 mm; G1/2, 220 VAC, 50-60 Hz, 4W, IP65; 0,3~10 bar; -10°~85°C
 Cái #REF!
11 Khối điều khiển van đầu ra máy cấpThông số của van(chỉ mua khối điều khiển):
Type : DZW30-24-A01-WK-ZTD11    Turns : 125
Output Speed : 24 r/min    Protection Degree  : IP 65
Control Torque  : Min / Max  150/450  Nm
No : 131124527     Date : 2013/ 07
YANGZHOU ELECTRIC POWER EQUIPMENT MANUFACTURE FACTORY
YANGZHOU CHINA
 Cái #REF!
2.11Hệ thống sensor phát hiện ngọn lửa     0
1 Động cơType : CHS. 107867 – 1 – B
– Công suất : 20/ 15  HP / KW
– Điện thế : 400 V            
– Cường độ :  27 A
– Tốc dộ : 2905 V /P- Cos Ф : 0,89;
Tần số 50Hz
– Vòng bi:    6309 C3  / 6209 C3
MADE IN BRAZIL
 Cái 0
2 Ống dẫn quang của sensor phát hiện ngọn lửaỐng dẫn quang của sensor phát hiện ngọn lửa
Forney: 7819505 1244-08
Đường kính mặt sáp: ϕ = 102mm
Đường kính dây quang: ϕ = 10.5mm
Chiều dài dây quang: L = 2900mm
 Cái #REF!
3 Sensor phát hiện ngọn lửaSensor phát hiện ngọn lửa
(Forney “24V-DC D531292”)
 + Model: 7819505 1425-08
 + Caution: Use supply wires suitable for 930C minimum(2000F)
 + Attention: Employer des fils d’alimentation pour au moins 930C
 + NSX: Digital profile detector Forney corporation airrollton,texas USA.
 Cái 0
4 Bộ giám sát nhiệt độBộ giám sát nhiệt độ :
Model : MXTL -308
Input:TC:k,E,J,T,S.
Resitant:pt-100,cu50
Range:pt100/(-200~+600 độ C)
 Cu50(-50~150độc)
K(-50~+1300độc)
E(0~800độc),J(-200~350 độ C)
S(-30~1600độc)
Power:85-242VAC 5O-60HZ
24/AC-DC
Made In China
 Bộ #REF!
2.12Hệ thống thang máy ống khói, lò     0
1 Công tắc tơCông tắc tơ: CAD32F7; Cuộn coil 110 VAC; Hãng Schneider Cái 0
2 Công tắc tơCông tắc tơ:
LC1D65AF7  Hãng Schneider
 Cái 0
3 Biến  tần đóng mở cửa Cabinbiến tần đóng mở cửa cabin thang máy
Panasonic AAD03020DKT01 0.4kW
Input:1PH 200-230V
Output: 3PH 200-230V
 Bộ #REF!
4 Board thang máyboard thang máy
Step-SM-03-D
 Bộ #REF!
5 Sensor dò tầngsensor dò tầng
YG-1A Inductor sensor, magnetic sensor for elevator
 Cái #REF!
IIIPHẦN C&I     0
3.1Hệ thống nghiền than     0
1Tủ điều khiễn
trạm dầu máy nghiền
Relay120V
50/60 Hz
B300 PILOT DUTY
1/3 HP/120 VAC
1/2 HP/260 VAC
SchneiderCái 0
2 Biến áp NDK(BK)NDK(BK)-1500
150VA
3.75A
50/60Hz
Q/ZT 258
0-1 400V
11-12 110
CHINTCái 0
3 Biến tầnACS550-01-045A-4
Input: U1: 3~380…480V; I1: 45A; f1: 48..63Hz
Output: U2: 3~0..U1V; I2N/I2hd: 45/38 A; f2: 0..500Hz
Motor PN/Phd 22/18.5kW
IP21, UL type 1, NEMA 1
ABBCái 0
4 Bộ nguồn 24VDCKhông có thông tinInta WCái 0
5 Cầu chìRT28N-32X
10×38 500V 32A
CHNTCái 0
6  RT28N-32X
10×38 500V 32A
CHNTCái 0
7 Khởi động từ – ContactorLC1  D38…CSchneiderCái 0
8  LC1 D50A…SchneiderCái 0
9  CAD 32SchneiderCái 0
10  LC1 D09SchneiderCái 0
11  LC1 D32SchneiderCái 0
12 Tiếp điểm phụ của khởi động từ LADN20CSchneiderCái 0
13  LADN 31CSchneiderCái 0
14  LAD-40CSchneiderCái 0
14Tủ điều khiễn
trạm dầu máy nghiền
 ACS550-01-045A-4
Input: U1: 3~380…480V; I1: 45A; f1: 48..63Hz
Output: U2: 3~0..U1V; I2N/I2hd: 45/38 A; f2: 0..500Hz
Motor PN/Phd 22/18.5kW
IP21, UL type 1, NEMA 1
ABBCái 0
16Tủ điều khiễn
trạm dầu máy nghiền
Biến tầnACS550-01-045A-4
Input: U1: 3~380…480V; I1: 45A; f1: 48..63Hz
Output: U2: 3~0..U1V; I2N/I2hd: 45/38 A; f2: 0..500Hz
Motor PN/Phd 22/18.5kW
IP21, UL type 1, NEMA 1
ABBCái 0
17 Bảo vệ quá dòng OverloadLRD 35SchneiderCái 0
18Tủ đo chênh áp
cổ máy nghiền than
PLC  omron sysmac CP1H-XA40RD-AOMRONCái 0
19 Rơle schneider 120V
50/60 Hz
B300 PILOT DUTY
1/3 HP/ 120 VAC
1/2 HP/ 260 VAC
SCHNEIDERCái 0
20 Bộ chuyển đổi tín hiệu TM6043 – PAATM6043 – PAA Cái 0
21 Van solenoid VXD2140-04-5DZ1-B SMCSMC
Japan
Cái 0
22 Van khí nén điều chỉnh tỷ lệFESTO MPYE-5-3/ 8-420-B
161981     D172
HW 1009   7308565
P: 0-10 bar / 0-145 psi
Us: 24 V DC 
FESTOCái #REF!
23 Bộ lọc AW40-04DG-1AW40-04DG-1
set press 0.02-0.2MPA
SMC
SMC
Japan
Cái 0
24 Bộ lọc AFM40-03AFM40-03
MAX.PRESS. 1.0MPa
SMC
SMC
Japan
Cái 0
25 Bộ lọc AW40-04DG CMCAW40-04DG
set press 0.05-0.85MPA
SMC
SMC
Japan
Cái 0
26 Van solenoid VP742R-5DZ1-04A-F
PRESS   -101.2kPa-0.7MPa
VOLTAGE  24 VDC
POWER   1.75W
SMC
Japan
Cái #REF!
27 Van solenoidVXD242HZ2AXB
MIN.PRESS  0.02MPa
MAX.PRESS
WATER   1MPa
ORIFICE   15mm
SMC
Japan
Cái #REF!
28 PLC  omron sysmac CP1H-XA40RD-AOMRONCái 0
29 Van solenoid VXD2140-04-5DZ1-B SMCSMC
Japan
Cái #REF!
30 PLC  omron sysmac CP1H-XA40RD-AOMRONCái 0
31 Transmitter đo mức máy nghiềnXXXXX-0761-0012RosemountCái 0
32Tủ điều khiễn phun
 dầu vành răng lớn
Bộ điều khiển phun dầu vành răng lớn máy nghiền SM-ESM-E CONTROLLER
42012
BIUR DELIMON
MANJCING BIJUR MANCHINERY PRODUTS.,LTDCái 0
33 Van solenoidWUXU PNEUMATIC
0.7 Bar
Model: AC410
220V AC
ED 100%
IP 00/65
CHD
MADE IN JAPAN
Cái 0
34 Van solenoidMagnetion Valve
Model: ZCB-15
Pressure 1MPa
Temp: 0-800C
Volts: AC220V
Power: 20W
HuanHao Electromagnetic valve co.Ltd
Made in China
Cái 0
35 Filter Regulator/LubricatorSHAKO UFR/L-02SHAKOCái 0
36 Bộ chia dầu – khíFARVAL BIJUR
M3000B
BIJUR DELIMON INTERNATIONALCái 0
37 Máy nén khíV-1.05/12.5-AChinaCái 0
38 Bơm hút dầu cho vành răng lớn DP55 Pump, 120 lb Drum,
Part #F302.
BIJUR DELIMON Cái 0
39Tủ điều khiễn
máy cấp than
Biến tầnACS510-01-07A2-4+B055
Input U1: 3~380…480V; I1: 7.2A; f1:48…63Hz
Output U2: 3~U1 V; I2N: 7.2A; f2: 0…500Hz
Motor PN:3KW
IP54
ABBCái 0
40 Boar mạch chính A21125-B
D21231
Stock Equipment CompanyCái 0
41 Board màn hình hiển thịM402SD07GStock Equipment CompanyCái 0
42 Board mạch A2D31705-1
A26491-A
Stock Equipment CompanyCái #REF!
43 Board mạch A1A20581-FStock Equipment CompanyCái 0
44 Board mạch A3A20592-BStock Equipment CompanyCái 0
45 Force transducer (Load Cell)Model: SSM-EV-100
Capacity: 100lbf
Serial: 681031
InterfaceCái #REF!
46 EMI FILTERA2IL-6A
250VAC
6A
-25 … 80 Oc
BEIJING ZHONGBEI TRANS TECHNOLOGY CO.,LTDCái 0
47 Stock TransfomerNB1-100
Capacity (VA): 100
Input: 400V
Output: 110V
JB/T5555-2001
50/60Hz
StockCái 0
48 Relay (thuộc board mạch điều khiển)JOX-18F
250VAC 7A
220VAC 10A
Ningbo Ronway Electrical Cái 0
49 RelayDRM570615LT
7760056103
115V~
5A/250V~
Weidmiiller 3ECái 0
50 Relay nhiệtKTC-90KACONCái 0
51 Biến tầnACS510-01-07A2-4+B055
Input U1: 3~380…480V; I1: 7.2A; f1:48…63Hz
Output U2: 3~U1 V; I2N: 7.2A; f2: 0…500Hz
Motor PN:3KW
IP54
ABBCái 0
52 Board mạch chính Bộ điều khiển Merrick: controller+ touch
screen, DNA key
Đấu nối, cài đặt thông số cho hệ thống mới
Hướng dẫn, đào tạo và chuyển giao công nghệ
Stock Equipment CompanyCái 0
53 Board màn hình hiển thịM402SD07GStock Equipment CompanyCái 0
54 Board mạch A2A2 Card Stock
 Model: Z10867-1
 Nhà sản xuất: Stock
Stock Equipment CompanyCái 0
55 Board mạch A1A1 Card Stock
 Model: Z10874-1
 Nhà sản xuất: Stock
Stock Equipment CompanyCái 0
56 Board mạch A3A3 Card Stock
 Model: Z10867-1
 Nhà sản xuất: Stock
Stock Equipment CompanyCái 0
57 Force transducer (Load Cell)Force Transducer
Load Cell : C18305-1
Model: SSM-EV-100
Capacity: 100lbf
Serial: 681031
Stock Equipment CompanyCái 0
58 Relay bảo vệ quá tảiLRE06N
Class: 10A
GB 14048.4
IEC 60947-4-1
Ui: 690~
Uimp: 6KV
Ie: 1-1.6A
SchneiderCái 0
59 Khởi động từ (contacttor)LC1
E09 10
TeSys E
SchneiderCái 0
60 Biến tầnACS510-01-07A2-4+B055
Input U1: 3~380…480V; I1: 7.2A; f1:48…63Hz
Output U2: 3~U1 V; I2N: 7.2A; f2: 0…500Hz
Motor PN:3KW
IP54
ABBCái 0
61 Board mạch chính Bộ điều khiển Merrick: controller+ touch
screen, DNA key
Đấu nối, cài đặt thông số cho hệ thống mới
Hướng dẫn, đào tạo và chuyển giao công nghệ
Stock Equipment CompanyCái 0
62 Board màn hình hiển thịM402SD07GStock Equipment CompanyCái 0
63 Board mạch A2A2 Card Stock
 Model: Z10867-1
 Nhà sản xuất: Stock
Stock Equipment CompanyCái #REF!
64 Board mạch A1A1 Card Stock
 Model: Z10874-1
 Nhà sản xuất: Stock
Stock Equipment CompanyCái #REF!
65 Board mạch A3A3 Card Stock
 Model: Z10867-1
 Nhà sản xuất: Stock
Stock Equipment CompanyCái #REF!
66 Force transducer (Load Cell)Force Transducer
Load Cell : C18305-1
Model: SSM-EV-100
Capacity: 100lbf
Serial: 681031
Stock Equipment CompanyCái #REF!
67 Tiếp điểm phụ của khởi động từLAEN11NSchneiderCái 0
68 Nút nhấn (NO)ZB2-BE101C NO (Normal Open)
AC15-240V-3A
IEC60947-5-1
Ith: 10A
Ui: 600V
Uimp: 6kV
SchneiderCái 0
69 RelayOMRON
MY4N
220/240 VAC
OMRONCái 0
70 Logical controller (bộ điều khiển)MODEL: EP-20M20R
POWERINPUT: AC85-260V 50/60Hz 20VA MAX
SERIAL: 712602020
Rockwell Automation IncCái 0
71 Cầu chìFs 10 typeKhông có thông tin NSXCái 0
72 Đèn hiển thịAD16-22D/S31APTCái 0
3.2Hệ thống khói gió     0
1Tủ điều khiễn
bơm dầu bôi trơn
bộ sấy không khí
Circuit BreakerNM1-63S/3300
In=63a
Ui: 500V
Uimp: 6kV
Ue: 400V 50Hz
GB 14048.2
Cat A +40 Oc
Ii=10In
Ue 400V
Icu 25kA
Ics=50%Icu
CHiNTCái 0
2 Cầu chìRT28N-32X
10X38
500V – 32A
GB/T 13539.2
CHiNTCái 0
3 Rơ le thời gianF5-D0
REPOS
OFF DELAY
0.1s ~ 0.3s
CHiNTCái 0
4 ContactorF4-22
GB 14048.5 IEC/EN 60947-5-1
Ui=660V
Ith=10A
CHiNTCái 0
5 Rơ le nhiệtNR2-25CHiNTCái 0
6 ContactorCJX2-4011
230V 50/60Hz
MKELECái 0
7Tủ điều khiễn bộ sấy không khíPower supplyS-150-24
 Input : 110-22VAC       3.2A    
                 220-240VAC 1.6A  
Output : +24V 0,5A
SMUN
XIMENG ELECTRIC
Cái 0
8 InverterMICROMASTER 430
Serial No: ZVEDY5H000406
Input: 380-480V +10% -10% 3AC 59A 47-63Hz
Output: 0-INPUT V 3AC 62A
Motor: 30KW Variable torque loads only
SIEMENSCái 0
9 PLCCPU 224 CN
AC/DC/RLY
214-1BD23-OXB8
SIEMENSCái 0
10 RelayOMRON
MY4N
220/240 VAC
OMRONCái 0
11 Power supplyS-150-24
 Input : 110-22VAC       3.2A    
                 220-240VAC 1.6A  
Output : +24V 0,5A
SMUN
XIMENG ELECTRIC
Cái 0
12 Circuit BreakerEZD100E-80ASchneiderCái 0
13 Circuit BreakerDZ47-63
C6
DELIXICái 0
14 Circuit BreakerGV2-ME10C/4-6.3ASchneiderCái 0
15 ContactorLC1
E09 10
TeSys E
SchneiderCái 0
16Tủ điều khiển chèn bộ sấy không khí kiểu quay tại localTransmitter display digital meterModel: MB3501
Full Measurement: DC 4-20mA
Display: 0-1999
Accuracy: ±0.3% 
XIELIcái 0
17 Nút nhấn (NO)ZB2-BE101C NO (Normal Open)
AC15-240V-3A
IEC60947-5-1
Ith: 10A
Ui: 600V
Uimp: 6kV
Schneidercái 0
18 Nút nhấn (NC)ZB2-BE101C NC (Normal Closed)
AC15-240V-3A
IEC60947-5-1
Ith: 10A
Ui: 600V
Uimp: 6kV
Schneidercái 0
19 RelayRU2S-D24 cái 0
20 THERMAL RELAY3UA59Siemenscái 0
21 Absolute position sensorType: KLC-100
RES: 5KΩ
LIN: ±0.05% 
KAKRUCái 0
22 Sensor đo vị trí khe hở chèn APHModel: GJCT-15-E
Serial number: B2012-0052
Trung QuốcCái #REF!
23 Magnetic Contactors3TF40Siemenscái 0
24 Circuit BreakerMX+OF
AC/DC 220~415V
 cái 0
25 Miniature circuit breakerDZX2-60
C5
415V~
ICE60898-1
GB10963-1
TIANSHUI 213cái 0
26 MCB BreakerIC65N C 10ASchneidercái 0
27 Micro SwitchZ15G-03BKACONcái 0
28Tủ điều khiển chèn bộ sấy không khí kiểu quay từ xaMàn hình điều khiểnmcgsTpc
TPC1561Hi
1511011121100628
24VDC
<30W
0~50 oC
5~90%
MCGSTcái 0
29 Nút nhấn (NO)ZB2-BE101C NO (Normal Open)
AC15-240V-3A
IEC60947-5-1
Ith: 10A
Ui: 600V
Uimp: 6kV
Schneidercái 0
30 Module nguồn PLC S7-400PS 407 10A
407-0KA02-0AA0
Siemenscái 0
31 CPU PLC S7-400CPU 412-5H PN/DP
412-5HK06-0AB0
V6.0.2
Siemenscái 0
32 Bộ nguồn cho sensor phát hiện rò bộ sấy không khíAPPROORIATIVE POWER SUPPLY
MODEL: GJCD-16
XI’AN ZHITONG AUTOMATIC TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTDcái 0
33 Màn hình điều khiểnmcgsTpc
TPC1561Hi
1511011121100628
24VDC
<30W
0~50 oC
5~90%
MCGSTCái 0
34 Module ET-200MET200M/LINK
IM 153-2
153-2BA02-0XB0
SiemensCái 0
35 Module AIAI 8×12 Bit
331-7KF02-0AB0
SiemensCái 0
36 Module DIDI 32xDC 24V
321-1BL00-0AA0
SiemensCái 0
37 Module DODO 16xREL AC120/230V
322-1HH01-0AA0
SiemensCái 0
38 Data Acquicition ModulesADAM-4520
RS-232 to RS-422/RS-485
ISOLATED CONVERTER
ADAMCái 0
39 RelayRU4S-A20IDECCái 0
40Tủ phát hiện hotspot của bộ sấy không khí kiểu quayMàn hình hiển thiMT8070iH2WV
S/N : 130508876
WeintekCái 0
41 Card chuyển đổi tín hiệuADAM-4520
RS-232 TO RS-422/ RS-485
ADAMCái 0
42 Card chuyển đổi tín hiệuADAM-4118
Input range
Thermocouple J  k
T ,  E ,  R,  S, B, TYPE
±15mV
±50mV
±100mV
±500mV
±1V
±25V
20mA
4-20mA
ADAMCái 0
43 Card chuyển đổi tín hiệuADAM-4051
16-ch Isolated Digital
Input Module with
Modbus
ADAMCái 0
44 Màn hình hiển thiMT8070iH2WV
S/N : 130508876
WeintekCái 0
45 Card chuyển đổi tín hiệuADAM-4068
8-ch Relay Output Module    with Modbus
ADAMCái 0
46 Modul truyền thôngUN0-1019ADVANTECHCái 0
47 RelayRU2S-D24
10a 250 VAC
10a 30 VDC
24 VDC
IDECCái 0
48 Power supplySML-150-24
SMUN
XIMENG ELECTRIC
Cái 0
49 Micro SwitchZ15G-03BKACONCái 0
3.3Hệ thống vòi đốt than     0
1Tủ điều khiển hệ
 thống vòi đốt dầu
RelayMY4N-J
220/240VAC
OMRONCái 0
2 Nút nhấn (NO)ZB2-BE101C NO (Normal Open)
AC15-240V-3A
IEC60947-5-1
Ith: 10A
Ui: 600V
Uimp: 6kV
SchneiderCái 0
3 Nút nhấn (NC)ZB2-BE101C NC (Normal Closed)
AC15-240V-3A
IEC60947-5-1
Ith: 10A
Ui: 600V
Uimp: 6kV
SchneiderCái 0
4 Bộ đánh lửaXDH-20C
230VAC
2500VDC
5/1MIN
20J
XUZHOU COMBUSTION CONTROL TECH. CO, LTDCái #REF!
5 Bộ đánh lửaXDH-20C
230VAC
2500VDC
5/1MIN
20J
XUZHOU COMBUSTION CONTROL TECH. CO, LTDCái #REF!
6 Khởi động từ – ContactorLC1-D12P7C (230AC)SchneiderCái 0
7 CBIC65N C25A/1PSchneiderCái 0
8 CBIC65N C25A/2PSchneiderCái 0
9 CBIC65N 6A/1PschneiderCái 0
10Tủ xử lý tín hiệu phát hiện ngọn lửaSensor phát hiện ngọn lửa7819505 1244 – 08FORNEY CORPORATION CARROLLTON, TEXAS USACái 0
11 Card xử lý tín hiệu từ sensor phát hiện ngọn lửaDP7000FORNEY CORPORATION CARROLLTON, TEXAS USACái 0
12 POWER SUPPLYSITOP 6EP1 336-3BA00SIEMENSCái 0
13 RELAYMY2N-J 24VDCOMRONCái 0
14 FORNEY’S EIGHT (8) CONDUCTOR CABLEP/N 9101676FORNEY CORPORATION CARROLLTON, TEXAS USACái 0
3.4Hệ thống lọc bụi tĩnh điện   Cái 0
1ROW EM RAPPING CONTROL CABINETPLC 226 CN 216-2AD23-0XB8SIEMENSCái 0
2ROW EM RAPPING
 CONTROL CABINET
Màn hình Siemens TD 400C.TD400CSIEMENSCái 0
3ROW EM RAPPING CONTROL CABINET ROW HEATING CONTROL CABINETModule mở rộng EM221 CN.
 221-1BF22-0XA8
SIEMENSCái 0
4ROW EM RAPPING CONTROL CABINET ROW HEATING CONTROL CABINETModule mở rộng EM222 CN.
222-1HF22-0XA8
SIEMENSCái 0
5ROW HEATING CONTROL CABINETData Acquisition ModuleModel: DUT4100 sensor pt100DUT Computer Control Engineering Co.LtdCái 0
6ROW HEATING CONTROL CABINETBoard AC-DC:Chuyển đổi sang nguồn 24 VDC.
Series: NES-50-24
Input: 100~240VAC.
Output: 24VDC.
Mean WellCái 0
7Phòng vận hànhSwitchEDS-308MoxaCái 0
8Phòng vận hànhPhotoelctric conveterDFE-851D-linkCái 0
9Phòng vận hànhRemote A/D Intelligent module RM2011Fujian LongkingCái 0
10ROW HV CONTROL CABINET
Sampling signal board
MVC196-04B.
Ver: 0.0
Hangzhou dawn Electronics Co., Ltd.Cái 0
11ROW HV CONTROL CABINETBiến thếLoại R50-02-9-29Ganzhou Hui KainElectronics Co.,LTDCái 0
12ROW HV CONTROL CABINETBoard điều khiển MVC 196Model: MVC 196E-01-01.
Version 2.2
Fujian LongkingCái 0
13ROW HV CONTROL CABINETBoard điều khiển MVC 196Model: MVC 196E-01-02.
Version 1.1
Fujian LongkingCái 0
14ROW EM RAPPING CONTROL
 CABINET
Phased plate
Model MZD-XK Version 4.1Fujian LongkingCái 0
15ROW EM RAPPING CONTROL
 CABINET
Comprehensive electromagnetic rapping boardModel: MZD-ZH Ver 3.1Fujian LongkingCái 0
16ROW EM RAPPING CONTROL
 CABINET
Power BoardModel: MZD-DY Ver 2.0Fujian LongkingCái 0
17ROW EM RAPPING CONTROL
 CABINET

Columm Selection Board
Board MZD-LX Ver 2.1Fujian LongkingCái 0
18ROW EM RAPPING CONTROL
 CABINET

Line option vibration plate
MZD-HX Ver 2.1Fujian LongkingCái 0
19ROW EM RAPPING CONTROL
 CABINET
Board MCD-1CModel: MCD-1C
Ver 1.1
Fujian LongkingCái 0
20HF CONTROL CABINETHigh frequency boardModel: FMHC01Fujian LongkingCái 0
21HF CONTROL CABINETBoard FDBCA02&1.3Model: FDBCA02&1.3Fujian LongkingCái 0
22HF CONTROL CABINETBoard YCDYJC1.1Model: YCDYJC1.1Fujian LongkingCái 0
23ROW HV CONTROL CABINETBiến thếLoại R20-01-5-25Fujian LongkingCái 0
24ROW HV CONTROL CABINETBiến thếR30-09
220V/50Hz
7V/1.5A  15V/0.1A  16V-0-16V/0.5A
BingZiCái 0
3.5Hệ thống thải xỉ đáy lò   Cái 0
1Tủ điều khiển SSCĐồng hồ hiển thị điện ápPZ194U-1X1 Cái 0
2 Bộ điều khiển tốc độXMS5036FirstTrate Automation Equipment LTDCái 0
3 CB 3 phaseNSX 160F Ui800V Uimp 8kV Cái 0
4 PLC S7-200CNCPU 224CN 214-1BD23-0XB8SiemensCái 0
5 Module mở rộng EM 231 CN AI4x12bit  231-0HC22-0XA8SiemensCái 0
6  Voltage signal isolation transmitterWS1521WisdomCái 0
7 Bộ chiết ápWS9020WisdomCái 0
8 Signal Isolation ConverterWS1522WisdomCái 0
9 Bộ nguồn 24VDCSITOP 6EP1 334-3BA20SiemensCái 0
10 Khởi động từ – ContactorLC1 D115SchneiderCái 0
11 Tiếp điểm phụ khởi động từ LADN31SchneiderCái 0
12 Relay nhiệtLR4369SchneiderCái 0
13 Máy cắtINS 160, Ui 750V, Uimp 8kV, Ith 160ASchneiderCái 0
14 Biến dòng  Primary : 200/5A, 2.5VA
Through : 1T. Class 0.5
Secondary : 0.5A,0.66kV. 50/60Hz
Không có thông tin NSXCái 0
15 Relay nhiệt – Bảo vệ quá tảiGV2-ME14C/6-10ASchneiderCái 0
16 Tiếp điểm phụ khởi động từ LADN20SchneiderCái 0
17 CB 3 phaseGV2-ME21C/17-23ASchneiderCái 0
18 Khởi động từ – ContactorLC1D09SchneiderCái 0
19 Relay  RXM2AB2P7 230VACSchneiderCái 0
20 Biến áp 380-220VDB-1K-DE593, 1KVA
Tel : 0317 4081248Cái 0
3.6Hệ thống FGD     0
1Tủ điều khiển động cơ chính của GGH
Tủ điều khiển động cơ phụ của GGH
Circuit BreakerilNT125 63ASchneiderCái 0
2 Circuit BreakeriC65N D 50ASchneiderCái 0
3 Circuit BreakeriC65N C 2ASchneiderCái 0
4 RelayMY4N-J
220/240VAC
OmronCái 0
5 Thermal couple transmitterB5VS-AM System PowerCái 0
6 Biến tần (Inverter)Altivar 71
ATV71HD15N4Z
881326380008
15kW-20HP
V5.7 IE70
380/480V~
SchneiderCái 0
7Tủ chuyển đổi tín hiệu tốc độ của GGHCBiC65N C 4ASchneiderCái 0
8 CBi65N C2SchneiderCái 0
9 CBiC65N C 2ASchneiderCái 0
10 FuseRT18-32X
380V~32A
DelixiCái 0
11 RelayMY4N-J
220/240VAC
OmronCái 0
12 Rotation speed monitorIM21-14-CDTRiTURCKCái 0
13Tủ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung của bơm nước biểnTransducerTYP: TSG 201-2R With Display and Limits
PNR: VMD-TSG201-2R
A-Nr: 13.310
SN: AC0737
U: 24V DC 
Meggitt GmbHCái 0
14Tủ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung của bơm nước biểnTransducerTYP: TSG 201-2R With Display and Limits
PNR: VMD-TSG201-2R
A-Nr: 13.310
SN: AC0737
U: 24V DC 
Meggitt GmbHCái 0
15Tủ điều khiển trạm dầu bôi trơn quạt tăng ápCircuit BreakerNSC100S 100ASchneiderCái 0
16 Starter ProtectorsGV3P 50
37-50A
SchneiderCái 0
17 Auxiliary Contact BlockGVAN11SchneiderCái 0
18 Motor Circuit BreakerGV2-ME16C / 9 ~ 14ASchneiderCái 0
19 Power SupplyBK-150 No:13.05.25
CAP: 150VA
FREQ: 50Hz
ClASS: A
PRI.V: 400V-P.0
SEC.V: 220V-S.0
SEC.A: 0.68A
Changsha Lushan
Electronic Technology
Cái 0
20 ContactorLC1D50SchneiderCái 0
21 Auxiliary Ccontact BlockLADN20 CSchneiderCái 0
22 ContactorLC1D32SchneiderCái 0
23 Auxiliary Ccontact BlockLADN20 CSchneiderCái 0
24 RELAYRXM2AB2P7SchneiderCái 0
25 ContactorCAD32SchneiderCái 0
26Tủ, trạm vận hành van thủy lực đầu thoát của bơm nước biển cho tháp hấp thụRegulated Switch
Mode Power Supply
ABL8RPS24100
Input: 100…120 V AC single phase N-L1
            200…500 V AC phase to phase L1-L2
Output: 24 V DC
Power supply output current: 10 A
SchneiderCái 0
27 CBiC60N C1ASchneiderCái 0
28 CBiC60N C16ASchneiderCái 0
29 Earth leakage add-on blockVigi iC60SchneiderCái 0
30 CBDT40 C10ASchneiderCái 0
31 CBiC60N C 3ASchneiderCái 0
32 CBC60H-DC C6ASchneiderCái 0
33 Monoblock Modular
Distribution Block
EN 60947-1
100A-40℃
Ui 500V
Ipk 20kA
LegrandCái 0
34 Double ThermosNSYCCOTHD
250V AC 10A (2A)
120V AC 15A (2A)
300W DC
SchneiderCái 0
35 Measurement and control relaysRM17TGSchneiderCái 0
36 TimersRE7RASchneiderCái 0
37 ContactorCAD50 BDSchneiderCái 0
38 Auxiliary Contact BlockLADN02SchneiderCái 0
39 Monoblock Modular
Distribution Block
EN 60947-1
40A-40℃
Ui 500V
Ipk 20kA
LegrandCái 0
40 Motor Ccircuit BreakerGV2-ME14 / 9 ~ 14ASchneiderCái 0
41 Auxiliary Contact BlockGVAN11SchneiderCái 0
42 RELAYType 40.52
8A 250V ~
Made in EU
Finder Cái 0
43 Isolated process analog transmittersSerial N: JK3000A1-P
Power Supply: 20/370 VDC
                           80/256 VAC
Made in France
JM ConceptCái 0
44 ContactorLC1D0 BDSchneiderCái 0
45 RELAYFinder
55.34.9.024.0040
24V DC 7A 250V~
Finder Cái 0
46 Resistance heater with fanNSYCR170W230VVC
3=L4=N AC230V 50/60Hz 170W
Made in GERMANY
SchneiderCái 0
47 Digital IndicatorXALIS 9000U1
VA2020
Power Supply: 20-240 VDC
                         80-256 VAC/50-60Hz
JM ConceptCái 0
48Tủ chuyễn đổi tín hiệu độ rung quạt tăng ápTransducer1900/65AGE Bently NevadaCái 0
Read More

Danh mục vật tư bảo dưỡng thay thế dùng cho nhà máy nhiệt điện

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Mô tả hàng hóa
1 Relay ABB SPAM 150C + MODUL SPCJ 4D34 SPAM 150C + MODUL SPCJ 4D34 Ordering: RS641 015-AB;Supply: 80-265 V AC/DC;With NC trip contact;In: 1A – 5A (In);In: 1A – 5A (I0);Fn: 50Hz..
2 Moore F/R Booster relay Model: 61H, P/N: 10342/24TF Moore products Co.Sping House;NSX: Siemens / Moore.
3 Đầu dò gas Model: VQ321T/1 Gas sending head; Spare sensor;Part No: C10883; Cap thread: 20mm;NSX: Crowcon.
4 Board Rotork Model: Rotork 43137-05 Sreial No: AU14980301;Actuator type: IQ10.
5 Torque transducer + đế cho van Rotork dòng IQ10/IQ12 Part No: 43875-02; NSX: Rotork
6 Van điện từ Model: WS8551B306SL 24VDC;Pipe size: 1/4 in;Orifice: 6mm;NSX: Asco.
7 Solenoid TSOV nước Nox GT42 Model: WEVDK-42-C-6-2 24 VDC;NSX: Bucher
8 PLC Allen-Bradley Micro Logix 1500 PLC Allen-Bradley Micro Logix 1500 1.Process Unit:+ P/n: 1764-LRP/Ser: C, Rev: B;+ User program capacity: 12KB;2.Base Unit:+ P/n: 1764-24BWA;+ Input: 12 DI/ 24 Vdc;+ Relay outputs: 12 DO/ 1440 VA Max;Line: 100-240 Vac, 50-60Hz, 80VA Max.
9 Bộ Modem Telenetics Model: MIU 14.4L Part No: 0053-0108-000;REV: D;Power supply: 48 – 220V AC/DC.
10 Bộ chuyển tín công suất Model: DME442 Input: 3P3W 15750/110V 8000/1A 50Hz;Output: DC 4÷20 (-22÷220 mW);Power: AC/DC 85÷230V 50/60Hz 10VA;NSX: Sineax/ Camille Bauer AG.

Danh mục vật tư bảo dưỡng thay thế nhà máy nhiệt điện. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ báo giá, lên gói dự toán kinh phí và gói thầu trọn gói với mức giá hợp lý và chất lượng dịch vụ tốt nhất. Xin cảm ơn.

Read More

Danh mục vật tư thiết bị bảo dưỡng, thay thế cần thiết

Số TT TÊN VẬT TƯ Model Thông số kỹ thuật, xuất xứ
1 Phase monitor relay PMDU-E-217 Macromatic, 3 Phase monitor relay PMDU-E-217 Điện áp vào: 190-500V
2 Air filter & regulator Model: AW211; Proof press: 1,5 Mpa;
Port size: 2-Rc 1/4
3 Air set Model: 78-80s P1 max. 1,5 Mpa
P2 0,035 – 3 kg/cm2
4 Auto Calibration Unit ZR40H-T-T-A Process conn.: 1/4NPT;
Cable conn.: 1/2NPT Female
5 Auto Drain Valve Model: EWD50 Voltage: 220VAC
6 Auto Drain Valve Model: EWD330 Voltage: 220VAC
7 Băng ép bùn
* Thông tin thiết bị:
+ Tên thiết bị: Belt Filter Press Edom 1000
+ Nhà SX: INTERECO
+ Serial No: 10563
+ Model: EDOM 1000
* Thông tin băng ép:
+ UPPER BELT 6980 x 1000 mm
+ LOWER BELT 8350 x 1000 mm
8 Bẫy hơi TD42 Spirax Sarco 
DN: 32 mm kết nối hàn
Thiết kế áp lực( PMA):63 bar g
Nhiệt độ thiết kế( TMA):400 deg; c
Áp lực ngược dòng cho hơi nước bão hòa:42 bar g
9 Biến áp 1 pha Biến áp 1 pha 400-420/24-110V 50VA In: 400-420 V; Out: 24V,110V: 50/60Hz 50VA
10 Biến áp 1 pha 50VA 400/220VAC Biến áp 1 pha 50VA 400/220VAC In: 400-420 V; Out: 220V: 50/60Hz 50VA
11 Biến áp đo lường VT: Pri. v: 400/√3v see. v: 110/√3v,
class: 1.0, type: Pu-105N 100VA/ 50Hz
VT: Pri. v: 400/√3v see. v: 110/√3v,
class: 1.0, type: Pu-105N 100VA/ 50Hz
12 Biến tần Allen-Bradley 22B-D1P4N 104 input: 3 phase,
380-480V, 48-63Hz; AC Voltage Range: 342-528; Amps: 1,8;
Output: 3phase, 0-400Hz; AC Voltage Range: 0-460
CONTINUOUS AMPES : 1,4; 60 Sec ovld Amps :2,1
13 Biến tần Allen-Bradley (22B-D2P3104) 22B-D2P3104 input: 3 phase,
380-480V, 48-63Hz; AC Voltage Range: 342-528; Amps: 1,8;
Output: 3phase, 0-400Hz; AC Voltage Range: 0-460
CONTINUOUS AMPES : 1,4; 60 Sec ovld Amps :2,3A
14 Board điều khiển bơm lường hóa chất Model: D-93;
SL No.: 4434;
Max output: 35 L/H;
Max Pr: 4.0 Kg/Sq.Cm
15 Board điều khiển động cơ van Module 6 Electronics (Van Rotork-ABB)
-Type: IQ20-F14-B4 Năm sx: 2007
01HLA05AA100

16 Board mạch điện tử Board M21701-1A
17 Board mạch điện tử Board M21689-1A
18 Board: A025 EXT.CONN.BOARD
Inverter No: G1061330S-01
Board: A025 Type: WEW 1040-110/230-EAN
19 Board: A035
Inverter No: G1061330S-01
Board: A035 Type: WEW 1040-110/230-EAN
20 Board: A036 Static Switch
Inverter No: G1061330S-01
Board: A036 Type: WEW 1040-110/230-EAN
21 Board: A055 Fan Monitor
Inverter No: G1061330S-01
Board: A055 Type: WEW 1040-110/230-EAN
22 Board: A068 Adapter Print
Inverter No: G1061330S-01
Board: A068 Type: WEW 1040-110/230-EAN
23 Board: A070 Controller
Inverter No: G1061330S-01
Board: A070 Type: WEW 1040-110/230-EAN
24 Board: A071 Interface
Inverter No: G1061330S-01
Board: A071 Type: WEW 1040-110/230-EAN
25 Board: A072 SC
Inverter No: G1061330S-01
Board: A072 Type: WEW 1040-110/230-EAN
26 Board: A073 FRONT PANEL
Inverter No: G1061330S-01
Board: A073 Type: WEW 1040-110/230-EAN
27 Board: A201 PSU1
Inverter No: G1061330S-01
Board: A201 PSU1 Type: WEW 1040-110/230-EAN
28 Board: A202 PSU2
Inverter No: G1061330S-01
Board: A202 PSU2 Type: WEW 1040-110/230-EAN
29 Board: P009 DC Current Measurement
Inverter No: G1061330S-01
Board: P009 DC Type: WEW 1040-110/230-EAN
30 Board: P041 I/I Transduce output:4-20mA
Inverter No: G1061330S-01
Board: P041 I/I Type: WEW 1040-110/230-EAN
31 Board: P042 U/I Transduce output:4-20mA
Inverter No: G1061330S-01
Board: P042 U/I Type: WEW 1040-110/230-EAN
32 Board: T004 PSU TRAFO
Inverter No: G1061330S-01
Board: T004 PSU Type: WEW 1040-110/230-EAN
33 Booster relay
Model: CCI-YT-310N1
Max Supply Pressure: 1 MPa (10 bar);
Max Sig. / Out Pressure: 0.7 MPa (7 bar);
In / Output Pressure Ratio: 1 : 1
34 Booster relay Type: IL100; Supply press. Max: 0,99MPa;
Signal press. Max: 0,7MPa;
Output press. Max: 0,7MPa;
35 Booter relay Model: BR200 Supply and Output Connections: 1/4 NPT;
Signal Connection: 1/4 NPT
36 Booter relay Model: BR400 Supply and Output Connections: 1/2 NPT;
Signal Connection: 1/4 NPT
37 Bộ biến thể chỉnh lưu AC/DC: 500VA
Input: 400 VAC Output: 28VDC


38 Bộ Cooler with PCB GCR – 50 GCR-50/PN: 3014034521 BModel: GCR-50/PN: 3014034521/HORIBA)
39 Bộ điều áp YT-200A Air connection: NPT 1/4
Max. Supply: 250 psi
Adjust range: 0 – 6- psi
Product no.: 07GA7
40 Bộ điều áp (air regulator) Model: KZ03-2B; In max: 970kPa;
Out: 400kPa.
41 Bộ điều áp (air regulator) Model:AW40-04BG; Set rnage: 0,05 – 0,85 Mpa
42 Bộ điều khiển tốc độ Model: TR400; Input: 230VAC;
Output: 4 – 20mA;
Order no.: C130288-1
43 Bộ hồi tiếp Model: VOS-E-2632 Inpu:t -22.5-22.5"
Out put: 4-20mA DC
Power supply: 15-28VDC.
44 Bộ kiểm soát thyristor (Power Boost IPA2/3Ph./V).
Part number: 591402; S/N: IPA000883.

Designation: Power Boost IPA2/3Ph./V;
45 Bộ lọc cho bộ điều áp Series B15;
Filter 5576-97; GT06-2023;
5 micrometer.
Norgren Series B15;
Filter 5576-97; GT06-2023;
5 micrometer.
46 Bộ tiếp điểm 3 pha khởi động
động cơ bằng tay AEG MBS 25 2,5-4,0A
AEG MBS 25 2,5-4,0A
47 Bợ trục Bơm chuyển nước sông
Thông tin Bơm:
+ Hãng chế tạo: TORISHIMA
+ PRODUCT No: AP378810
+ TYPE & SIZE: CSV150
Thông tin bợ:
+ PART No: 3700. 1 (04 cái); 3700. 2 (01 cái);
+ PART DESIGNATION: BEARING SHELL
+ MATERIAL: AR1 / CAC402
48 Cảm biến đo độ rung Sensor vibration /cable 328A7161P003 (5485C-007-020) Vmax: 28VDC; Imax: 0,25A
49 Cảm biến đo pH Oder code: Ceraliquid CPS41D 7BC2B1 & cable CYK10-A051 pH: 0 – 14
50 Cảm biến phân tích khí Oxy ZR22G-200-S-B-E-T-T-E-A/CV/SCT Insection length: 2m;
Flange: ANSI Class 150 3 RF SUS304
Process conn.: 1/4NPT;
51 Cảm biến tiệm cận XS8-C40MP230 [Us] rated supply voltage 24…210 V DC
24…240 V AC 50/60 Hz
52 Cảm biến tốc độ Model: 906 hall effect shaft speed sensor.
53 Cảm biến tốc độ Model: DI001-DIA2010-ZROA/5-300 I/MIN
54 CARD CARD DTBBG#A – DS200DTBBG#ABB (DS200DTBBG1ABB)
55 CARD CARD DTBCG#A – DS200DTBCG#AAA (DS200DTBCG1AAA)
56 CARD CARD SDCCG#A – DS200SDCCG#A (DS200SDCCG4AAA)
57 CARD CARD TCCAG#B – DS200TCCAG#BAA (DS200TCCAG1BAA)
58 CARD CARD TCDAG#A – DS200TCDAG#A (DS200TCDAG1BCB)
59 CARD CARD TCEAG1B – DS200TCEAG1B (DS200TCEAG1BTF)
60 Cầu chì 0.5A, 600V( 10x38mm) Cầu chì 0.5A, 600V( 10x38mm) Cầu chì 0.5A, 600V( 10x38mm)
61 Cầu chì 2A, 500V( 10x38mm) Cầu chì 2A, 500V( 10x38mm) Cầu chì 2A, 500V( 10x38mm)
62 Cầu chì 3A-250V (30x5mm) Cầu chì 3A-250V (30x5mm) Cầu chì 3A-250V (30x5mm)
63 Cầu chì 500 VAC-3A (φ14×51 mm) Cầu chì 500 VAC-3A (φ14×51 mm) Cầu chì 500 VAC-3A (φ14×51 mm)
64 Cầu chì 500 VAC-5A (φ14×51 mm) Cầu chì 500 VAC-5A (φ14×51 mm) Cầu chì 500 VAC-5A (φ14×51 mm)
65 Cầu chì 8NCLPT-2E 8,3 Max KV,
2E AMP, 50/60Hz, Cutler-Hammer
Cầu chì 8NCLPT-2E 8,3 Max KV,
2E AMP, 50/60Hz, Cutler-Hammer
Cầu chì 8NCLPT-2E 8,3 Max KV, 2E AMP, 50/60Hz, Cutler-Hammer
66 Cầu chì ống 5×20 mm (1.5A; 250VAC)

67 Cầu chì ống 5×20 mm (1A; 250VAC)
100 cái/hộp
68 Cầu chì ống 5×20 mm (2A; 250VAC)
100 cái/hộp
69 Cầu chì ống 5×20 mm (3A; 250VAC)
100 cái/hộp
70 Cầu chì ống 5×20 mm (5A; 250VAC)
100 cái/hộp
71 Cầu chì ống 6×30 mm (1A; 250VAC)
100 cái/hộp
72 Cầu chì ống 6×30 mm (2A; 250VAC)
100 cái/hộp
73 Cầu chì ống 6×30 mm (3A; 250VAC)
100 cái/hộp
74 Cầu chì ống 6×30 mm (5A; 250VAC)
100 cái/hộp
75 Cầu chì SIEMENS 5SA2 11 5SA2 11 5SA2 11
76 Cầu chì SIEMENS 5SA2 21 5SA2 21 5SA2 21
77 Cầu chì SIEMENS 5SA2 31 5SA2 31 5SA2 31
78 Cầu DF04M Cầu DF04M Cầu DF04M
79 Cầu diode KBP 3510 KBP 3510 KBP 3510
80 Cầu diode MCC DB 104 MCC DB 104 MCC DB 104
81 Contactor Schneider LC1D098GD Cuộn dây 125VDC-20A (2NC/2NO)
82 Contactor Schneider coil 24VAC- LC1D25B7 LC1D25B7 Contactor Schneider coil 24VAC- LC1D25B7
83 Contactor ABB coil 100-125VDC
– BC9-30-10 (2NC/2NO),
dòng định mức 22A
AL9-22-00 125 V DC Contactor ABB coil 100-125VDC, 22A
84 Contactor coil 220VAC-20A (2NC/2NO) S-N20 Contactors Mitsubishi S-N20-AC220V.
Dòng điện định mức: 20 A.
85 Contactor Mitsubishi cuộn dây
220-240VAC-S-N30A (2NC/2NO)
S-N25 Contactor Mitsubishi cuộn dây 220-240VAC-S-N35A (2NC/2NO)
86 Contactor Mitsubishi cuộn dây
220-240VAC-S-N30A (2NC/2NO)
S-N25 Contactor Mitsubishi cuộn dây 220-240VAC-S-N35A (2NC/2NO)
87 Contactor Omron G7L 2A-BUB 24VAC G7L-2A-BUBJ-CB-DC24 Contactor Omron G7L 2A-BUB 24VAC
88 Contactor Schneider coil 110VDC- LC1D09 FD LC1D09 FD Contactor Schneider coil 110VDC- LC1D09 FD
89 Contactor Schneider coil 24VDC- LC1D12 (2NC/2NO) LC1D12BD Contactor Schneider coil 24VDC- LC1D12 (2NC/2NO)
90 Contactor Schneider loại LC2K0901P7 coil 230VAC LC2K0901P7 Schneider Electric TeSys K LC2K 3 Pole
Reversing Contactor, 3NO, 9 A, 4 kW, 230 V ac Coil
91 Control drive
Model: ɸ63x125S Air fail: Open
Air Supply: 0.4-0.7 Mpa
Sig: 0.02-0.10 Mpa; Torque max: 84kgf
92 Control drive
Manufacture: Konan
Made in Japan
Model: ɸ63x125S Air fail: Open
Air Supply: 0.4-0.7 Mpa
Sig: 0.02-0.10 Mpa
Torque max: 84kgf
93 Control drive
Manufacture: Konan
Made in Japan
Model: ɸ63x125S Air fail: Close
Air Supply: 0.4-0.7 Mpa
Sig: 0.02-0.10 Mpa
Torque max: 84kgf
94 Converter bộ phân tích khí Oxy ZR402G-T-E-E-A/SCT Analog output signal: 4 -20 mA DC;
Range: 0 – 10%/0 – 25%;
Power: 100 – 240 VAC;
Cable conn.: 1/2NPT Female
95 Công tắc áp suất Model: CD75-332 Range: 0.5-5 Mpa; Proof: 7.5 Mpa
96 Công tắc áp suất Model: CB33-2M3 Range: 760 mHg; Proof: 1.5 kgf/cm2
97 Công tắc áp suất Model: CQ30-2M3 Range: 0.4 Mpa; Proof: 0.6 Mpa
98 Công tắc áp suất Model: CQ30-2M3 Range: 1.0 Mpa
Proof: 1.5 Mpa
99 Công tắc áp suất Model: CQ30-2M3 Range: 2 Mpa
Proof: 3 Mpa
100 Công tắc áp suất Model: CD75-3M2 Range: 0.5-5 Mpa; Proof: 7.5 Mpa
101 Công tắc áp suất Model PR 2E.No 846
102 Công tắc áp suất Type: CQ30-1N3 Range: 1.0 MPa;
Proof: 1.5 Mpa.
103 Công tắc giới hạn Limit Switch (33HR) 91600717P007
104 Công tắc giới hạn Model: ZCD21 Limit switch body ZCD – compact – 1NC+1NO – snap action
105 Công tắc giới hạn 10A-500V (1NC-1NO)
Type: AE/LS-202 Made India
Công tắc giới hạn 10A-500V (1NC-1NO)
Type: AE/LS-202 Made India
Công tắc giới hạn 10A-500V (1NC-1NO) Type: AE/LS-202 Made India
106 Công tắc giới hạn ERSCE E40000 EM Công tắc giới hạn ERSCE E40000 EM Công tắc giới hạn ERSCE E40000 EM
107 Công tắc giới hạn HY-M904 Công tắc giới hạn HY-M904 Công tắc giới hạn HY-M904
108 Công tắc hành trình TD 452-12Y (Schmersal) Công tắc hành trình TD 452-12Y (Schmersal) Công tắc hành trình TD 452-12Y (Schmersal)
109 Công tắc lưu lượng Type: FCD-F2R-U; EXP: 890 Fluid: Water
Over 176 l/MIN Contact C-B OFF
Under 162 l/MIN Contact C-B ON
Contact Capacity: 220VAC; 0.4A
110 Công tắc lưu lượng Type: FCD-F2R-U; EXP: 890 Fluid: Water
Over 24 l/MIN Contact C-B OFF
Under 21 l/MIN Contact C-B ON
Contact Capacity: 220VAC; 0.4A
111 Công tắc mực Model: FS-108W
MFG.No: L13-60167-6
Model: FS-108W
MFG.No: L13-60167-6
112 Công tắc mực Model: FS-108W
MFG.No: L13-60167-1
Model: FS-108W
MFG.No: L13-60167-1
113 Công tắc tơ ABB 3P N22E (2a,2b) 22A-400VAC N22E-85 coil: 380VDC,6A (24-127V), 4A (230-240V),
3A (400-415V), 2A (500V), 2A (690V)
114 Cuộn dây solenoid van P/N: 3000249 15/07 24VDC – 30Ω
115 Chỉ thị áp suất khí SF6 233.52.100 TI SF6 – hiệu WIKA
116 Chuyển tín áp suất Model: 118W Suffix: DMS3A4CB-AA05-97DB/FF
117 Chuyển tín áp suất 1 Part No: 1200HGG3002A3UA – Operating Pressure Max: 300psi;
– Supply: 6,5 – 35VDC;
– Output: 1 – 5V
118 Chuyển tín điểm đọng sương Easidew I.S Dew Point Transmitter
Baseefa 06ATEX0330X;
IECEx. BAS 06.0090X
Input terminals
Ui = 28V; Ii = 93mA
Pi = 651mW; Ci = 37nF
Li = 0;
Serial No.: B308-062/07
119 Chuyển tín lưu lượng Sitrans F M Mag 5000 Hart;
Order code no.: 7ME69101AA101BA0
Supply: 115/230VAc
120 Chuyển tín mực Model: FST4411 MFG.No: L13-60166-6
121 Chuyển tín mực Model: EJA110E Suffix code: JMS4G-917DB/D3/A
122 Chuyển tín mực Sitrans Probe LU;
Order code no.: 7ML5221-2BA14
Power rating: 24VDC.
123 Chuyển tín mực Type: SN61XXANHKNAX. Power supply: 14-36VDC, 4-20mA.
124 DC Output Module Mitsubishi QY42P (4/4) DC12 – 24V
125 Diaphragm Deluge Valve
Model: FP 400E-1M; Size: 150A.
NSX: Bermad
Xuất xứ: Israel
126 Diaphragm Deluge Valve
Model: FP 400E-2M; Size: 200A.
NSX: Bermad
Xuất xứ: Israel
127 Diaphragm Deluge Valve
Model: FP 400E-2M; Size: 250A.
NSX: Bermad
Xuất xứ: Israel
128 Diaphragm Deluge Valve
Model: FP 400E-2M; Size: 65A.
NSX: Bermad
Xuất xứ: Israel
129 Digital tachometer Model: TM-2130
130 Digital tachometer Model: TM-3100
131 Dimmer 220V/1000W

132 Dimmer 220V/1500W

133 Diode 40HF80

134 Diode 5341B (0706)

135 Diode N4937 (605 C)

136 Directional valve DHI-0611-X24DC
137 Directional valve 1 DHI-0671-X24DC
138 Đèn báo pha TENKNIC 3 PLBRL 240VAC

139 Đế Rơle trung gian MY4N (14 chân)

140 Đĩa gãy (RUPTURE DISC)
Nhà SX: Fike
Xuất xứ: USA
SIZE: 1 IN
TYPE: CPV UT
MATERIAL: MONEL AG TEF
MIN. 384.00 PSIG@ 72°F
MAX. 432.00 PSIG@ 72°F
U24910
W2T15213
141 E/H Converter Manufacture drawing no.: IWE-N26-G32-5092
142 Electro Pneumatic Positonner EPR-WA2SO3NTF Model: EPR-WA2S03NRF Input 4-20mA PC Suppy Air:1.4-7 Bar.
143 Feed back Bailey
Motion to Current converter
Type: RJ10-00 EXPL.PROOF: d2G4 (JIS C 0903)
Supply Voltage: 12-42 VDC
Ambient Temp: -10 ~ +600C
input Span: 45 0~ 90 0
144 Feed back Masoneilan Model: VOS-E-2632 Inpu:t -22.5-22.5"
Out put: 4-20mA DC
Power supply: 15-28VDC
145 Filter insert C11 100 for purge air unit (Part No: 5306091)
Bộ phân tích khí SO2 SICK model: GM32 (gửi tài liệu đính kèm)
Part No: 5306091 Filter insert C11 100 for purge air unit (Part No: 5306091)
Bộ phân tích khí SO2 SICK model: GM32 (gửi tài liệu đính kèm)
146 Filter Regulator W8000-25-M Range: 0 – 1.0 Mpa
147 Floatless level switch Model: 61F-GP-N Source: 220VAC
148 Flow Gage Taiyo Valve Type: FCD-F2R-U; EXP: 890 Fluid: Water
Over 176 l/MIN Contact C-B OFF
Under 162 l/MIN Contact C-B ON
Contact Capacity: 220VAC; 0.4A
149 Flow Gage Taiyo Valve Type: FCD-F2R-U; EXP: 890 Fluid: Water
Over 85 l/MIN Contact C-B OFF
Under 69 l/MIN Contact C-B ON
Contact Capacity: 220VAC; 0.4A
150 Flow Gage Taiyo Valve Type: FCD-F2R-U; EXP: 890 Fluid: Water
Over 24 l/MIN Contact C-B OFF
Under 21 l/MIN Contact C-B ON
Contact Capacity: 220VAC; 0.4A
151 Formaldehyde 37-40 % PA
152 I/P Converter Model: 3311DS1K1B4F2G1G2Q4L3 Input: 4 ~ 20mA
Output: 0.2 ~ 1.0 bar
Volt Max.: 12VDC
Max. Current: 100mADC
Max. suppy press.: 35PSI
153 I/P Positioner
Model: AV2321000 Supply Air: 150 PSI max
Power supply: 4-20 mA; 30 VDC max
154 I/P Positioner
Model: AV23211ON Supply Air: 150 PSI max
Power supply: 4-20 mA; 30 VDC max
155 Khởi động từ 40A-220V; SC-N2 35, Ith 60A, (2a, 2b)

156 Led phát quang P/N F2000263000
P/N: F2000263000; SWBD
Dust and opacity monitor OM-D5100 – Horiba.
157 Level Model: FS-108W
MFG.No: L13-60167-6

158 Level Model: FS-108W
MFG.No: L13-60167-1

159 Level sensor Model: KRV-3NH HSX: NHOKEN INC.
Level sensor: Model: KRV-3NH; power: DC-24V; M. No: 286339;
160 Level Transmitter Model: FST4411 MFG.No: L13-60166-6
161 Lock up Valve Model: IL211-02 Sig Max: 0.1-0.7MPa
162 LP bypass valve controller + Software + Setup
Power supply Module: 240 Vac 50-60Hz
Serial Nr: P1304393

163 Lubrication Systems Controller Model: SS4500
164 Lược Ejektor máy nén khí

165 Lược gió đường ống máy nén khí
Lõi lọc HF010-E36
166 MCCB 1P 20A(có chống giật)

167 MCCB 3 pha, 3 dây, 25A

168 MCCB 3P 50A PANASONIC

169 Membrane Type Gas Dryer Model: SWF-M06-400; FLEXIBLE TYPE (PVC);
Model: SWF-M06-400;
Dimensions:
– Supply air inlet: Rc 1/4;
– Dry air outlet: Rc1/4;
– Purging air inlet: Rc1/8;
– Purging air outlet: Rc1/8;
– Housing: polycarbonate.
170 Micropulse Transducer Model: BTL5-P2-M0200-B-S32 Order No.: BTL001E
Grad.= 8.9826 us/inch
171 Modul Telemecanique ZB2-BE 101 (NO)

172 Mos-Fet-2SK2765 (7401)

173 Núm chọn ZB2-BE 101 (NO)

174 Nút nhấn PR25B 5A, 250VAC màu xanh

175 Nguồn Siemens PSU8200; Input: 3Ac 400-500V 1,2A/50-60Hz;
Output: DC-24V/20A


176 pH sensor Model: FU20-10-T1-NPT.
177 pH sensor Model: pH97-7-W/pH87-07
178 pH transmitter Model: EXA PH2020G-U-E Range: Freely programmable;
Supply: 24VDC;
Output: 4 – 20 mA DC;
Amb. Temp.: -10 – 550C
179 Pickup magnetic Pickup magnetic 351A3236P001 (70085-1010-081)
180 PLC Module Q68ADI Model: Q68ADI
181 PLC Module Q68DAI Model: Q68DAI; 24VDC
182 Pneumatic cylinder Model: 1385.80.200.01X Pmax: 10bar
183 Position transmitter VOS2T-12RO
184 Position transmitter VOS2T-22RO
185 Position transmitter VOS2T-32R0
186 Positioner Model: IP8100-001-J Input current: 4 ~ 20 mA
Supply air press.: 0,14 ~ 0,7 Mpa
187 Positioner Model no.: PVP-1 Input: 0,2 ~ 1,0 KSC
Output: 0,4 – 1,2 KSC;
Supply: 1,8 KSC
188 Positioner Model no.: 4200E Single action
189 Power Module Power Module 240 Input: 3AC 380-480V 39.4A 50/60Hz;
Output: 3AC 0-INPUT V In= 32A;
Moto: IEC 11kW/15kW NEMA 15hp/20hp; 6SL 3224-OBE31-1AAO
190 Power Module: A032 Power Module: A032 Inverter No: G1061330S-01
Type: WEW 1040-110/230-EAN
191 Power Module: A034 Power Module: A034 Inverter No: G1061330S-01
Type: WEW 1040-110/230-EAN
192 Pressure Switch Model: CD75-3M2 Range: 0.5-5 Mpa
Proof: 7.5 Mpa
193 Pressure Switch Model: CB33-2M3 Range: 760 mHg
Proof: 1.5 kgf/cm2
194 Pressure Switch Model: CQ30-2M3 Range: 0.4 Mpa
Proof: 0.6 Mpa
195 Pressure Switch Model: CQ30-2M3 Range: 1 Mpa
Proof: 1.5 Mpa
196 Pressure Switch Model: CQ30-2M3 Range: 2 Mpa
Proof: 3 Mpa
197 Pressure Switch Model: CQ30-2M3 Range: -0.1-0.4
Proof: 0.6 Mpa
198 Pressure Switch Model: CD75-332 Range: 0.5-5 Mpa
Proof: 7.5 Mpa
199 Presure Transmitter Model: EJA110E Suffix code: JMS4G-917DB/D3/A
200 Prop. Directional valve Model: DHZO-A-071-S3/20
201 Pulse input module Type: FXPIM01A (NMM0) PULSE INPUT MODULE (8CH) DC24V
202 PH transmitter PH transmitter
FLXA21-D-S-D-AA-P1-NN-A-N-LA-N-NN/U/SCT/CD4

203 Phát hiện lửa Flame detector 261A1812P013
204 Quạt làm mát tủ PLC Quạt làm mát tủ PLC PF-155H-M-AC 100V 50/60HZ(46/42W)
205 Quạt ly tâm Type KS-1 3/4C-8 Output: 1.5kW – 3 pha – 400V – 3.05A – 50Hz
– ST.PRESS 245 Pa – AIR QUAT 40 m3/min – 1420 R.P.M
206 Quạt rút 220V
220V -( 296 x 296) & (346 x 346)
207 Quạt rút làm mát tủ Speedtronic Model 109S072UL
208 Quạt rút làm mát tủ tổng đài Multifan 4412M (12VDC – 2.7W) Quạt rút làm mát tủ tổng đài Multifan 4412M (12VDC – 2.7W)
209 Quạt rút tủ điện EBM: W 2S 130-AA 03-87
(250V-50/60HZ-45139W)


210 Regulator Model: YT-200BN010 Air Connection: 1/4 NPT
Air supply Max: 1.7 Mpa
Adjust range: 0-0.84 Mpa
211 Relay Model: G2R-2-SND-DC24 24VDC
212 Relay Omron MY4N, cuộn dây 240 VAC,
tiếp điểm 5A 250 VAC, 5A 30 VDC
MY4N Relay Omron MY4N, cuộn dây 240 VAC,
tiếp điểm 5A 250 VAC, 5A 30 VDC
213 Relay FINDER 55.34.9.024.0040 24VDC 55.34.9.024.0040 General Purpose Relay, 55 Series, Power, 4PDT, 24 VDC, 7 A
214 Relay FINDER 55-34-9-110-0-0-20+94843 (110 VDC) 55.34.9.110.0040 General Purpose Relay, 55 Series, Power, 4PDT, 110 VDC, 7 A
215 Relay OMron G6RN-1 24VDC + đế G6RN-1-24 Relay OMron G6RN-1 24VDC
216 Relay thời gian Omron H3CR-A8 0,05S đến 300h,
nguồn 100-240 VAC 50Hz, 100-125 VDC; tiếp điểm 5A 250 VAC- 5A 30 VDC
H3CR-A8 Relay thời gian Omron H3CR-A8 0,05S đến 300h,
nguồn 100-240 VAC 50Hz, 100-125 VDC; tiếp điểm 5A 250 VAC- 5A 30 VDC
217 Relay thời gian Telemecanique LA2DS2(10A, 660V) LA2DS2 Relay thời gian Telemecanique LA2DS2(10A, 660V)
218 Relay trung gian MY4N-D2 Cuộn dây: 100/110VDC
219 Relay trung gian G7K-412S Cuộn dây S, R: 100/110VDC
220 Roof Fan: E021 Roof Fan: E021 Inverter No: G1061330S-01
Type: WEW 1040-110/230-EAN
221 Rơ le nhiệt 3 pha;
3 phần tử 16-24A; tiếp điểm 1a, 1b
222 Rơ le nhiệt 49: HITH-22K (2-3A) HITH-22K Rơ le nhiệt 49: HITH-22K (2-3A)
223 Rơ le nhiệt 49: HITH-22K (3-5A) HITH-22K (3-5A) Rơ le nhiệt 49: HITH-22K (3-5A)
224 Rơ le nhiệt 49: HITH-40K,3E (18-26A) HITH-40K,3E (18-26A) Rơ le nhiệt 49: HITH-40K,3E (18-26A)
225 Rơ le nhiệt TH-N20TA (24-34A) TH-N20TA (24-34A) Rơ le nhiệt TH-N20TA (24-34A)
226 Rơ le Schneider RM22TR33 RM22TR33 Rơ le Schneider RM22TR33,380 – 440VVAC, 2 C/O
227 Rơ le Telemecanique; loại LA4DBF; Nguồn 24 VDC LA4DBF Rơ le Telemecanique; loại LA4DBF; Nguồn 24 VDC
228 Rơ le thời gian Telemecanique- LA2 DS2( 10A, 660V) LA2DS2 Relay thời gian Telemecanique LA2DS2(10A, 660V)
229 Rơle dừng khẩn K00 (Pilz Pnoz X3,110VAC/24VDC) Pilz Pnoz X3 Rơle dừng khẩn K00 (Pilz Pnoz X3,110VAC/24VDC)
230 Rơle giám sát điên áp RM22TR33
(Input:3AC-380-480 V, voltage limits:304…576 V AC,
switching current: 8 A AC,Output contacts: 2 C/O,output current:8 A)
RM22TR33 Rơle giám sát điên áp RM22TR33 (Input:3AC-380-480 V, voltage limits:304…576 V AC,
switching current: 8 A AC,Output contacts: 2 C/O,output current:8 A)
231 Rơle IDEC RY4S-UL-AC 220 và đế RY4S-UL-AC 220 Rơle IDEC RY4S-UL-AC 220 và đế
232 Rơle nhiệt 18A TH-N20 Rờ le nhiệt Mitsubishi TH-N20 dải chỉnh 12~18A
233 Rơle nhiệt 1A TH-T18KP 0.9A (0.7-1.1A) Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 0.9A (0.7-1.1A)
234 Rơle nhiệt 22A(TR-N2/3 18-25A) TR-N2/3 Rơle nhiệt 22A(TR-N2/3 18-25A)
235 Rơle nhiệt ABB, loại TA25DU
Rame: 2.8A-4A Tiếp điểm phụ 1A,1B
TA25DU Rơle nhiệt ABB, loại TA25DU Rame: 2.8A-4A Tiếp điểm phụ 1A,1B
236 Rơle nhiệt LS MT-32; 18-25A MT-32 Rơle nhiệt LS MT-32; 18-25A
237 Rơle phụ CA3-DN22 125VAC CA3-DN22 Rơle phụ CA3-DN22 125VAC
238 Rơle tải trọng Dematik FAW-1(110VAC) FAW-1(110VAC) Rơle tải trọng Dematik FAW-1(110VAC)
239 Rơle trung gian MY4N ( cuộn 24VDC-14 chân) MY4N Rơle trung gian MY4N ( cuộn 24VDC-14 chân)
240 Rơle trung gian OMRON – MY4
( cuộn110/120VDC); 4 cặp tiếp điểm
MY4 Rơle trung gian OMRON – MY4 ( cuộn110/120VDC); 4 cặp tiếp điểm
241 Rơle trung gian UMT 22 cho tủ MC chân không UMT- 22 Rơle huynhdai UMT – 22, 110VDC
242 Smart Valve Positioner AVP300-MSD1A EXT: 1CYS-X;
Prod.: B-N3007-41-011;
Supply air: 140 – 700kPa;
Input: 4 – 20mA.
243 Solenoid valve Cat No: F8318D19 Air Supply: 0.86MPa
Power supply: 110VDC; 9.7W
Pipe:1/8 – Orifice: 3/64
244 Solenoid valve VD-2020-25AUKCMF-X Size: 25; Fuel oil; MAX 120 0C
Pressure: 0-2.5MPa
Power supply: 110VDC
Normal: Open
245 Solenoid valve MVS801K-02-80A-G31445 Volts: 110VDC;
Pilot Type: M3SNO;
Pro No. 13500900
246 Solenoid Valve VCEFCMHTX8320G184MO Solenoid Cata. No.: EFHT8003G1
Air, water, oil: 115PSI
11.6W; Pipe: 1/4
247 Solenoid Valve 4F520E-TP-X Press: 0.1 ~ 1.0 Mpa
Serial: 4212.G
248 Solenoid valve 226A1413P005 Solenoid valve (20DA)
249 Solenoid valve Model: 4F620E-TP-X
250 Solenoid valve 643-4104 Description PTB 2 ATEX 2094x II 2 G EExm II T4 100V AC/DC 7w 00647405
251 Solenoid valve VD-2020-25AUKCMF-X Size: 25; DC 110V; Fuel oil; Nor. Open; Pressre: 0 – 2.5 Mpa
252 Solenoid Valve 8551B401 MO
253 Solenoid valve WTA-2K-MFF-2 24VDC; 50kPa
254 Solenoid valve WTB-3K-MFF-2 24VDC; 50kPa
255 Solenoid Valve VCEFCMHTX8320G184MO Solenoid Cata. No.: EFHT8003G1
Air, water, oil: 115PSI
11.6W
Pipe: 1/4
256 Solenoid Valve 4F520E-TP-X Press: 0.1 ~ 1.0 Mpa
Serial: 4212.G
257 Solenoid Valve Model: H5-TP Ambient Temp. Max: 60 oC
Temp. of fluid max: 70 oC
Explosion proof: d2G4
110VDC
258 Solenoid valve Cat No: F8318D19 Air Supply: 0.86MPa
Power supply: 110VDC; 9.7W
Pipe:1/8 – Orifice: 3/64
259 Solenoid valve VD-2020-25AUKCMF-X Size: 25; Fuel oil; MAX 120 0C
Pressure: 0-2.5MPa
Power supply: 110VDC
Normal: Open
260 Solenoid valve MVS801K-02-80A-G31445 Volts: 110VDC
Pilot Type: M3SNO
Pro No. 13500900
261 Solenoid Valve
H5-TP Ambient Temp. Max: 60 oC
Temp. of fluid max: 70 oC
Explosion proof: d2G4
110VDC
262 Spanners (non sparking tools) DIN 3110 Set of double open end wrechs DIN 3110 (12pcs: 6 – 32mm)
263 Switch Limit D4A-2501N 2A-125VAC; Double Pole
264 Tiếp điểm phụ Schneider IEC/EN 60947-5-1, GB14048.5 IEC/EN 60947-5-1, Tiếp điểm phụ Schneider IEC/EN 60947-5-1, GB14048.5
265 Tụ điện 110μF ± 5% – 280VAC Tụ có bulong đế; một cực có 2 chấu cắm dây; đường kính 60mm; dài 138mm.
266 Thermal conductivity transmitter XMTC; model no.: XMTC-62-11 24VDC, 25W
267 Thermocouple Input Module Mitsubishi Q64TD Q Series Thermocouple Input Module, 4 Channel
268 Thiết bị chống sét lan truyền Model: EZ9L33620 (SPD) SCHNEIDER: 1P+N (20kA)
269 Thyristor 50RIA80

270 Transducer (A) DT-1A-A1AF DT-1A-A1AF Input: 0-5A, output:4-20mA, load: 0-600Ω, power: 110VDC
271 Transducer (V) DT-1V-A1AF
(Auxpower: 110VDC Input AC: 0-150V;
Output DC 4-20mA)
DT-1V-A1AF Auxpower: 110VDC Input AC: 0-150V;
Output DC 4-20mA)
272 Transducer (W) DT-33W-S1F DT-33W-S1F Input: 0-1000W, output:4-20mA, load: 0-600Ω, power: 110VDC
273 Transducer dòng điện, điện áp P/N: 591296
274 Transmitter Pressure Model: 118W Suffix: DMS3A4CB-AA05-97DB/FF
275 UV lamp – Bộ phân tích khí SO2 Part no: 2043952
/ model: GM33
UV lamp (Part no: 2043952) / model: GM34

Quý khách vui lòng liên hệ chúng tôi để được hỗ trợ báo giá, lên gói dự toán, gói thầu trọn gói với mức giá hợp lý và chất lượng uy tín, bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.

Read More

Danh sách vật tư nhập khẩu cấp cho nhà máy điện

Quý khách vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm chi tiết báo giá, thời gian giao hàng..

STT Thiết bị; thông số; nhà sản xuất; xuất xứ
1 Bình Accu 12-200Ah GS N200-12-200Ah
GS/Việt Nam
2 Bơm chìm 3 pha 380VAC Type: DG 100/2
Pentax-Italy
3 Khớp nối mềm 8" ANSI class 150, EPDM, DN200 ANSI class 150 EPDM DN200 x 200 (Hai mặt bích)
Corirubber-India
4 Phốt chặn nước 30x36x5mm
Việt Nam
5 Ổ cứng di động Samsung T5 SSD Portable – 500 GB Model: MU-PA500B, 540 MB/s, USB3.1 Gen 2,
Samsung-Việt Nam
6 Ổ cứng di động Samsung T5 SSD Portable – 1 TB Model: MU-PA1T0G, 540 MB/s, USB3.1 Gen 2,
Samsung-Việt Nam
7 Van điều áp R26-C4-GH0. Range: 0-17 bar. Connect female 1/2 NPT
Wilkerson/EU/G7
8 Solenoid Valve Solenoid Valve Lucifer ref: 341N31. Global ref: 7341NAKBJNMO-N1-DZ02C2.
Parker Lucifer/EU/G7
9 Spare part cho DVC6215 Feedback Unit. . Chỉ mua Spare part. Part Number: GG36226X012
Fisher
10 Industrial Relay
Ordering Key: RCP 8 002 24 DC
Carlo Gavazzi/China
11 Dell Workstaion- Dell Precision 3630 Tower
Processor: Intel Core i7-8700 (6C/3.20 GHz/12 MB), Chipset: Intel C246 Chipset.
Ram: 2x8GB 2666MHz DDR4 UDIMM Non-ECC, 4 SODIMM slots, Max 64GB,
Hard Drive: 3.5 inch 1TB 7200rpm SATA,
Graphics: NVIDIA Quadro P620, 2GB, 4 Mdp
Optical Drive: 8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive
Nic: Intel® Ethernet Connection I219 Series 1 GB NIC
Dell Wired Mouse & Wired Keyboard
Dell 24" (U2415B), Windows 10 Pro (64bit) Bản quyền, MS_Office: Bản quyền (từ phiên bản 2013 trở lên)
12 Đồng hồ áp suất WIKA, Model: 233.5
13 Control board ICP232-
(Part No: 029.359.325)
(KWZ6031337P0051) ICP232, 5/15/24 VDC,
ICP LCA Version: 11
ICP LCA Reversion: 2
ICP FPGA SW Version: 13
ICP firmware: 2.006
ICP Application SW: 3.047
Location: A11
Converteam/
GE/Germany
14 GASKET
HTCT422933P0001
S1E1
GE
15 Dàn giải nhiệt máy lạnh TEMPSTAR (Heating and cooling product)
Type: PAF048L
Kích thước: 560 x 700 x 850 mm
Pressure: 10…25 bar
Cooling cap: 10.4@240C
Heating cap: 6.6kW
NSX: TEMPSTAR
16 Máy nén máy lạnh Copeland
Model: CR42K6M-TFM-101 hoặc CRNQ-0300-TFD-522. Power 380/420AC 50Hz, 3 Phases LRA 42 NSX: Copeland
17 Bơm định lượng hóa chất
AKL603NHH0000
NSX: SEKO / Italy
18 Công tắc mực
ST-70AB
NSX: RADAR
19 Chèn cơ khí NBR
Đường kính trục 15mm
Đường kính ngoài 25mm
NSX: NBR
20 Cân điện tử 2000kG
Model: JC-2000RC
NSX: Jadever – China
21 Contactor 3 pha Schneider
Type: LC1D40, 110VAC, 50Hz
NSX: Schneider
22 Dây đánh lửa
Type: E56198 AWM 3239 150C, 20KV DC VW-1, NSX: Nissei Electric
23 Máy biến thế đánh lửa
Type: TC2SVCSF
Primary: 220-240V, 30VA, 50/60Hz
Secondary: 2 x 12KV, Am pl. 20mA, AB 100%, T35E, NSX: BRAHMA
24 Van 1 chiều EURAPIPE
ABS-PN16-3"-90-DN80
NSX: EURAPIPE
25 Van bi ABS, DN80, EURAPIPE
ABS-PN16-3"-90-DN80
NSX: EURAPIPE
26 Van bi ABS, DN100, EURAPIPE
ABS-PN16-4"-100-DN100
NSX: EURAPIPE
27 Mechanical seal
Type: NI 100-200 U3D W19
NSX: Allweiler
28 Intermediate Bearing
Model: 1350 DF-VO,
NSX: KUBOTA
29 Roller bearing
NU311
NSX: SKF
30 Packing sleeve
OD35x66.7mm
31 Ball bearing
6307ZZ
NSX: SKF
32 Mechanical seal
Module bơm: Type: LC 0110 A, Busch AG
No: 487128456
33 Control board ICP232-
(Part No: 029.359.325)
(KWZ6031337P0051)
ICP232, 5/15/24 VDC,
ICP LCA Version: 11
ICP LCA Reversion: 2
ICP FPGA SW Version: 13
ICP firmware: 2.006
ICP Application SW: 3.047
Location: A117
NSX: Converteam/GE
34 Van bướm đầu hút bơm nhớt thủy lực Type: WVTB-DIN DN50 [2 inch]
35 Bộ lược kép (Dual strainer with change over valve) 18LCE10AT001
36 Màng van đầu thoát của bơm bi. Material of Housing: EN-GJL-250, Rubberlined; Size: DN 3"; Type: FD (DN80) –  Manufacturer:ErHard; Material No:EN-GJL-250; Size:DN 3"; Type:valve type : FD
37 Packing sleeve. part: 041-1. Bơm nước rửa lưới quay rác. Type: 150VY2M
38 Van xả. size : 80 mm (3”) . Type: 125 FCL. Class 125 (Iron gate valve)
39 Machanical seal 020 p/n: 548106 của Huydraulic pump VFK 80R – 46 U8.4 W112 NSX: ALLWEIKER/EU
40 Cánh quạt cho động cơ quạt giải nhiệt SUD-ELECTRIC AG Type: MDA-P2055-N4N-S 950W-400V-3Ph-50Hz-1.8A-1400rpm
41 Bearing/Vòng bi 6208-2Z/C3 –  Type:6208 ZZ C3
42 Motor CP 3P c/w overload function (11~16A). 3RV1021-4AA10 –  Manufacturer:SEIMENS; Xuất xứ:ĐỨC; Type:3RV1021-4AA10
43 Contactor 3KT 1025 (3P-14A) 3RT1025
44 SondaTemp+Umid.Humidify sensor 27518102 for air conditioner –  Xuất xứ:EMERSON /ITALY
45 LAN CARD máy tính Server PLCCS1. Model: Intel Pro 1000PT – Model number: D33682 Part number: D29083-001 (- Dell PCIe Dual Port Ethernet Adapter)
46 Bộ tách ẩm . Model: 12624010089. Serial No. APIW24 486. INLET FLOW AT 7.0 Barg/102 psig (Dryer CD3 of Control Air Compressor 1)
47 Van điều áp. Type: Maxi REG 25B (with Pressure gauge: MAXI-B đường kính 63mm)) –  Áp suất:0-16bar; Type:Maxi REG 25B
48 Bộ chuyển đổi quang điện. MODEL: FIB1-10/100M/SC002N. INPUT: DC9V 1A. S/N: D2602V000010005C00008
49 Bộ truyền động điện tử Type: NL-0608 PS: 230V-50(60) Hz. 10U. 6(5)s/900. IP65. Control actuator 10U 0/4-20mA 230V/50Hz. FRN: 1424-88663-02010
50 Ổ cứng máy tính Cheetah T10 ST3300555SS. Capacity 300GB. RPM: 15K. Firmware T107/109 –  Capacity:300GB; Manufacturer:Seagate; Model Number:ST3300555SS; Performance:10K; Số Vòng Quay:15K; Type:Cheetah T10
51 Màn hình LS22CRASB/XSS. Type No: CR22WS     AC 100-240V-   50/60Hz. 1.0A(Color Display Unit 225MW) –  Model:LS22CRASB/XSS; Power supply:AC 100-240V-   50/60Hz. 1.0A; Type:225MW
52 Màn hình giám sát và điều khiển máy tính server 15FP –  Manufacturer:DELL; Model:15FP; PART NO.:PF034; Size:15"
Read More