Danh sách vật tư nhập khẩu cấp cho nhà máy điện
Quý khách vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm chi tiết báo giá, thời gian giao hàng..
STT | Thiết bị; thông số; nhà sản xuất; xuất xứ |
1 | Bình Accu 12-200Ah GS N200-12-200Ah GS/Việt Nam |
2 | Bơm chìm 3 pha 380VAC Type: DG 100/2 Pentax-Italy |
3 | Khớp nối mềm 8" ANSI class 150, EPDM, DN200 ANSI class 150 EPDM DN200 x 200 (Hai mặt bích) Corirubber-India |
4 | Phốt chặn nước 30x36x5mm Việt Nam |
5 | Ổ cứng di động Samsung T5 SSD Portable – 500 GB Model: MU-PA500B, 540 MB/s, USB3.1 Gen 2, Samsung-Việt Nam |
6 | Ổ cứng di động Samsung T5 SSD Portable – 1 TB Model: MU-PA1T0G, 540 MB/s, USB3.1 Gen 2, Samsung-Việt Nam |
7 | Van điều áp R26-C4-GH0. Range: 0-17 bar. Connect female 1/2 NPT Wilkerson/EU/G7 |
8 | Solenoid Valve Solenoid Valve Lucifer ref: 341N31. Global ref: 7341NAKBJNMO-N1-DZ02C2. Parker Lucifer/EU/G7 |
9 | Spare part cho DVC6215 Feedback Unit. . Chỉ mua Spare part. Part Number: GG36226X012 Fisher |
10 | Industrial Relay Ordering Key: RCP 8 002 24 DC Carlo Gavazzi/China |
11 | Dell Workstaion- Dell Precision 3630 Tower Processor: Intel Core i7-8700 (6C/3.20 GHz/12 MB), Chipset: Intel C246 Chipset. Ram: 2x8GB 2666MHz DDR4 UDIMM Non-ECC, 4 SODIMM slots, Max 64GB, Hard Drive: 3.5 inch 1TB 7200rpm SATA, Graphics: NVIDIA Quadro P620, 2GB, 4 Mdp Optical Drive: 8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive Nic: Intel® Ethernet Connection I219 Series 1 GB NIC Dell Wired Mouse & Wired Keyboard Dell 24" (U2415B), Windows 10 Pro (64bit) Bản quyền, MS_Office: Bản quyền (từ phiên bản 2013 trở lên) |
12 | Đồng hồ áp suất WIKA, Model: 233.5 |
13 | Control board ICP232- (Part No: 029.359.325) (KWZ6031337P0051) ICP232, 5/15/24 VDC, ICP LCA Version: 11 ICP LCA Reversion: 2 ICP FPGA SW Version: 13 ICP firmware: 2.006 ICP Application SW: 3.047 Location: A11 Converteam/ GE/Germany |
14 | GASKET HTCT422933P0001 S1E1 GE |
15 | Dàn giải nhiệt máy lạnh TEMPSTAR (Heating and cooling product) Type: PAF048L Kích thước: 560 x 700 x 850 mm Pressure: 10…25 bar Cooling cap: 10.4@240C Heating cap: 6.6kW NSX: TEMPSTAR |
16 | Máy nén máy lạnh Copeland Model: CR42K6M-TFM-101 hoặc CRNQ-0300-TFD-522. Power 380/420AC 50Hz, 3 Phases LRA 42 NSX: Copeland |
17 | Bơm định lượng hóa chất AKL603NHH0000 NSX: SEKO / Italy |
18 | Công tắc mực ST-70AB NSX: RADAR |
19 | Chèn cơ khí NBR Đường kính trục 15mm Đường kính ngoài 25mm NSX: NBR |
20 | Cân điện tử 2000kG Model: JC-2000RC NSX: Jadever – China |
21 | Contactor 3 pha Schneider Type: LC1D40, 110VAC, 50Hz NSX: Schneider |
22 | Dây đánh lửa Type: E56198 AWM 3239 150C, 20KV DC VW-1, NSX: Nissei Electric |
23 | Máy biến thế đánh lửa Type: TC2SVCSF Primary: 220-240V, 30VA, 50/60Hz Secondary: 2 x 12KV, Am pl. 20mA, AB 100%, T35E, NSX: BRAHMA |
24 | Van 1 chiều EURAPIPE ABS-PN16-3"-90-DN80 NSX: EURAPIPE |
25 | Van bi ABS, DN80, EURAPIPE ABS-PN16-3"-90-DN80 NSX: EURAPIPE |
26 | Van bi ABS, DN100, EURAPIPE ABS-PN16-4"-100-DN100 NSX: EURAPIPE |
27 | Mechanical seal Type: NI 100-200 U3D W19 NSX: Allweiler |
28 | Intermediate Bearing Model: 1350 DF-VO, NSX: KUBOTA |
29 | Roller bearing NU311 NSX: SKF |
30 | Packing sleeve OD35x66.7mm |
31 | Ball bearing 6307ZZ NSX: SKF |
32 | Mechanical seal Module bơm: Type: LC 0110 A, Busch AG No: 487128456 |
33 | Control board ICP232- (Part No: 029.359.325) (KWZ6031337P0051) ICP232, 5/15/24 VDC, ICP LCA Version: 11 ICP LCA Reversion: 2 ICP FPGA SW Version: 13 ICP firmware: 2.006 ICP Application SW: 3.047 Location: A117 NSX: Converteam/GE |
34 | Van bướm đầu hút bơm nhớt thủy lực Type: WVTB-DIN DN50 [2 inch] |
35 | Bộ lược kép (Dual strainer with change over valve) 18LCE10AT001 |
36 | Màng van đầu thoát của bơm bi. Material of Housing: EN-GJL-250, Rubberlined; Size: DN 3"; Type: FD (DN80) – Manufacturer:ErHard; Material No:EN-GJL-250; Size:DN 3"; Type:valve type : FD |
37 | Packing sleeve. part: 041-1. Bơm nước rửa lưới quay rác. Type: 150VY2M |
38 | Van xả. size : 80 mm (3”) . Type: 125 FCL. Class 125 (Iron gate valve) |
39 | Machanical seal 020 p/n: 548106 của Huydraulic pump VFK 80R – 46 U8.4 W112 NSX: ALLWEIKER/EU |
40 | Cánh quạt cho động cơ quạt giải nhiệt SUD-ELECTRIC AG Type: MDA-P2055-N4N-S 950W-400V-3Ph-50Hz-1.8A-1400rpm |
41 | Bearing/Vòng bi 6208-2Z/C3 – Type:6208 ZZ C3 |
42 | Motor CP 3P c/w overload function (11~16A). 3RV1021-4AA10 – Manufacturer:SEIMENS; Xuất xứ:ĐỨC; Type:3RV1021-4AA10 |
43 | Contactor 3KT 1025 (3P-14A) 3RT1025 |
44 | SondaTemp+Umid.Humidify sensor 27518102 for air conditioner – Xuất xứ:EMERSON /ITALY |
45 | LAN CARD máy tính Server PLCCS1. Model: Intel Pro 1000PT – Model number: D33682 Part number: D29083-001 (- Dell PCIe Dual Port Ethernet Adapter) |
46 | Bộ tách ẩm . Model: 12624010089. Serial No. APIW24 486. INLET FLOW AT 7.0 Barg/102 psig (Dryer CD3 of Control Air Compressor 1) |
47 | Van điều áp. Type: Maxi REG 25B (with Pressure gauge: MAXI-B đường kính 63mm)) – Áp suất:0-16bar; Type:Maxi REG 25B |
48 | Bộ chuyển đổi quang điện. MODEL: FIB1-10/100M/SC002N. INPUT: DC9V 1A. S/N: D2602V000010005C00008 |
49 | Bộ truyền động điện tử Type: NL-0608 PS: 230V-50(60) Hz. 10U. 6(5)s/900. IP65. Control actuator 10U 0/4-20mA 230V/50Hz. FRN: 1424-88663-02010 |
50 | Ổ cứng máy tính Cheetah T10 ST3300555SS. Capacity 300GB. RPM: 15K. Firmware T107/109 – Capacity:300GB; Manufacturer:Seagate; Model Number:ST3300555SS; Performance:10K; Số Vòng Quay:15K; Type:Cheetah T10 |
51 | Màn hình LS22CRASB/XSS. Type No: CR22WS AC 100-240V- 50/60Hz. 1.0A(Color Display Unit 225MW) – Model:LS22CRASB/XSS; Power supply:AC 100-240V- 50/60Hz. 1.0A; Type:225MW |
52 | Màn hình giám sát và điều khiển máy tính server 15FP – Manufacturer:DELL; Model:15FP; PART NO.:PF034; Size:15" |